DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC CNTT KHÓA 2/1017
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC CNTT KHÓA 2/1017
TT |
MSHV |
Họ và |
tên |
Giới |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
|
1 |
CH1702025 |
Trần Thái |
Bình |
Nam |
15/9/1992 |
Bạc Liêu |
|
2 |
CH1702026 |
Nguyễn Quang |
Đạt |
Nam |
12/02/1993 |
Long An |
|
3 |
CH1702027 |
Nguyễn Tiến |
Đình |
Nam |
16/02/1994 |
Quảng Bình |
|
4 |
CH1702028 |
Đoàn Trí |
Dũng |
Nam |
25/5/1984 |
TPHCM |
|
5 |
CH1702029 |
Nguyễn Trương Ngọc |
Hải |
Nam |
19/4/1988 |
Bình Định |
|
6 |
CH1702030 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
01/01/1994 |
TPHCM |
|
7 |
CH1702031 |
Đỗ Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
24/5/1995 |
Bình Dương |
|
8 |
CH1702032 |
Đỗ Hoàng |
Hiển |
Nam |
16/10/1993 |
Kiên Giang |
|
9 |
CH1702033 |
Nguyễn Đặng |
Hiếu |
Nam |
18/02/1994 |
Bến Tre |
|
10 |
CH1702034 |
Bùi Văn |
Hồ |
Nam |
12/5/1989 |
An Giang |
|
11 |
CH1702035 |
Sử Đăng |
Hoài |
Nam |
30/8/1977 |
Nha Trang |
|
12 |
CH1702036 |
Nguyễn Việt |
Hùng |
Nam |
24/3/1994 |
Bình Định |
|
13 |
CH1702037 |
Hoàng Thúc |
Lâm |
Nam |
11/7/1993 |
Gia Lai |
|
14 |
CH1702038 |
Nguyễn Tài Tấn |
Lộc |
Nam |
05/02/1992 |
Cần Thơ |
|
15 |
CH1702039 |
Lê Nguyễn Sơn |
Nguyên |
Nam |
13/9/1992 |
TPHCM |
|
16 |
CH1702040 |
Hồ Phương Thanh |
Tài |
Nam |
22/6/1985 |
TPHCM |
|
17 |
CH1702041 |
Đặng Công |
Tâm |
Nam |
27/4/1993 |
Đà Nẵng |
|
18 |
CH1702042 |
Huỳnh Thanh |
Tân |
Nam |
02/3/1984 |
Bến Tre |
|
19 |
CH1702043 |
Nguyễn Văn |
Tạo |
Nam |
12/4/1983 |
Quảng Nam |
|
20 |
CH1702044 |
Dương Ngọc Thạch |
Thảo |
Nữ |
28/9/1995 |
Bến Tre |
|
21 |
CH1702045 |
Nguyễn Chánh |
Tín |
Nam |
17/8/1994 |
TPHCM |
|
22 |
CH1702046 |
Hồ Thị Minh |
Trâm |
Nữ |
10/10/1984 |
Bình Thuận |
|
23 |
CH1702047 |
Trần Hồng |
Trang |
Nữ |
22/5/1993 |
Khánh Hoà |
|
24 |
CH1702048 |
Lê Gia |
Tự |
Nam |
16/01/1990 |
Vĩnh Long |
|
25 |
CH1702049 |
Phan Bá |
Tùng |
Nam |
12/9/1985 |
Bến Tre |
|
26 |
CH1702050 |
Trần Quốc |
Việt |
Nam |
20/02/1994 |
Quảng Nam |
|
27 |
CH1702051 |
Huỳnh Triệu |
Vỹ |
Nam |
20/3/1979 |
Bình Thuận |
|
Tổng số học viên: 27 Học viên |