| STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (xã/phường, tỉnh/thành phố) theo địa danh hành chính mới |
Chức danh đăng ký |
| 1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thuỷ sản |
| 1 |
Lê Minh Hoàng |
08/11/1981 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Nha Trang |
Đầm Dơi, Cà Mau |
GS |
| 2 |
Trương Đình Bảo |
09/06/1985 |
Nam |
Thú y |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Đông Ninh Hoà, Khánh Hoà |
PGS |
| 3 |
Nguyễn Văn Chào |
07/02/1982 |
Nam |
Thú y |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Khúc Thừa Dụ, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 4 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
16/12/1983 |
Nữ |
Thú y |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Bắc An Phụ, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 5 |
Phan Vũ Hải |
05/08/1973 |
Nam |
Thú y |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Cổ Đạm, Hà Tĩnh |
PGS |
| 6 |
Đồng Văn Hiếu |
26/03/1984 |
Nam |
Thú y |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Trung Giã, TP. Hà Nội |
PGS |
| 7 |
Nguyễn Phúc Khánh |
16/06/1984 |
Nam |
Thú y |
Đại học Cần Thơ |
Long Điền, An Giang |
PGS |
| 8 |
Nguyễn Vũ Thụy Hồng Loan |
14/02/1976 |
Nữ |
Thú y |
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Chợ Lầu, Lâm Đồng |
PGS |
| 9 |
Phan Phương Loan |
12/07/1977 |
Nữ |
Thủy sản |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Hòa, An Giang |
PGS |
| 10 |
Tiền Hải Lý |
19/05/1968 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Bạc Liêu |
Hoà Bình, Cà Mau |
PGS |
| 11 |
Nguyễn Thị Mai |
24/08/1985 |
Nữ |
Thủy sản |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Liên Sơn, Phú Thọ |
PGS |
| 12 |
Ngô Văn Mạnh |
02/10/1978 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Nha Trang |
Thanh Oai, TP. Hà Nội |
PGS |
| 13 |
Bùi Thị Lê Minh |
08/11/1976 |
Nữ |
Thú y |
Đại học Cần Thơ |
Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
PGS |
| 14 |
Vũ Kế Nghiệp |
19/10/1976 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Nha Trang |
Nam Ninh, Ninh Bình |
PGS |
| 15 |
Nguyễn Hải Quân |
28/07/1984 |
Nam |
Chăn nuôi |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Tiền Hải, Hưng Yên |
PGS |
| 16 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
26/02/1979 |
Nam |
Thủy sản |
Đại học Cần Thơ |
Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
PGS |
| 17 |
Nguyễn Khánh Thuận |
24/06/1988 |
Nam |
Thú y |
Đại học Cần Thơ |
Vĩnh Bình, Đồng Tháp |
PGS |
| 18 |
Nguyễn Thị Thương |
01/08/1983 |
Nữ |
Thú y |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Long Hưng, Đồng Nai |
PGS |
| 19 |
Trương Thanh Trung |
29/10/1984 |
Nam |
Chăn nuôi |
Đại học Cần Thơ |
Thuận Hưng, TP. Cần Thơ |
PGS |
| 20 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
25/12/1981 |
Nữ |
Thú y |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thanh Liêm, Ninh Bình |
PGS |
| 2.Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học |
| 1 |
Nguyễn Văn Chình |
07/12/1979 |
Nam |
Cơ học |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Chuyên Mỹ, TP. Hà Nội |
PGS |
| 2 |
Dương Thành Huân |
05/03/1985 |
Nam |
Cơ học |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Phổ Yên, Thái Nguyên |
PGS |
| 3 |
Lê Công Ích |
12/03/1979 |
Nam |
Cơ học |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
PGS |
| 4 |
Nguyễn Văn Long |
26/11/1988 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Trí Quả, Bắc Ninh |
PGS |
| 5 |
Trần Quốc Quân |
15/05/1990 |
Nam |
Cơ học |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Can Lộc, Hà Tĩnh |
PGS |
| 3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí-Động lực |
| 1 |
Hồ Xuân Năng |
04/11/1964 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Phenikaa |
Vạn Thắng, Ninh Bình |
GS |
| 2 |
Phạm Văn Sáng |
04/06/1983 |
Nam |
Động lực |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tiên Minh, TP. Hải Phòng |
GS |
| 3 |
Đặng Thành Trung |
19/05/1978 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
An Nhơn Bắc, Gia Lai |
GS |
| 4 |
Nguyễn Tuấn Anh |
12/09/1979 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Hải Hậu, Ninh Bình |
PGS |
| 5 |
Phan Công Bình |
14/06/1982 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Thuận Giao, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 6 |
Trần Công Chi |
25/07/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Xuân Mai, TP. Hà Nội |
PGS |
| 7 |
Nguyễn Hữu Cường |
06/11/1980 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Cần Thơ |
Ô Môn, TP. Cần Thơ |
PGS |
| 8 |
Trương Đắc Dũng |
20/08/1985 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Nha Trang |
Quỳnh Phú, Nghệ An |
PGS |
| 9 |
Lương Việt Dũng |
02/02/1982 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
Nam Hòa, Thái Nguyên |
PGS |
| 10 |
Trần Văn Đua |
02/04/1979 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Tân Minh, Ninh Bình |
PGS |
| 11 |
Trần Thị Thu Hằng |
11/12/1985 |
Nữ |
Cơ khí |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Long Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 12 |
Trịnh Xuân Hiệp |
03/08/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Thiệu Trung, Thanh Hóa |
PGS |
| 13 |
Lê Đức Hiếu |
10/03/1977 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Lam Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
| 14 |
Triệu Quý Huy |
05/05/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
Quy Mông, Lào Cai |
PGS |
| 15 |
Tạ Tuấn Hưng |
18/03/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Tam Hưng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 16 |
Nguyễn Văn Hưng |
13/03/1985 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
| 17 |
Nguyễn Ngọc Kiên |
09/03/1980 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tân Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 18 |
Đặng Hoàng Minh |
13/10/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Hà Huy Tập, Hà Tĩnh |
PGS |
| 19 |
Đỗ Văn Minh |
10/06/1979 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Đông Tiền Hải, Hưng Yên |
PGS |
| 20 |
Phan Duy Nam |
28/08/1987 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hồng Hà, TP. Hà Nội |
PGS |
| 21 |
Lê Hoài Nam |
04/03/1986 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Trà Câu, Quảng Ngãi |
PGS |
| 22 |
Lê Văn Nghĩa |
15/10/1985 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Yên Khánh, Ninh Bình |
PGS |
| 23 |
Lê Thị Tuyết Nhung |
20/11/1983 |
Nữ |
Động lực |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Âu Cơ, Phú Thọ |
PGS |
| 24 |
Phạm Thanh Nhựt |
26/11/1977 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Nha Trang |
Trà Giang, Quảng Ngãi |
PGS |
| 25 |
Đào Thanh Phong |
29/08/1982 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Khánh, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 26 |
Trương Đức Phức |
18/07/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Văn Môn, Bắc Ninh |
PGS |
| 27 |
Lê Anh Sơn |
23/11/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Phenikaa |
Cẩm Trung, Hà Tĩnh |
PGS |
| 28 |
Võ Như Thành |
18/11/1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Điện Bàn Đông, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 29 |
Tô Viết Thành |
17/09/1978 |
Nam |
Động lực |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Vân Tụ, Nghệ An |
PGS |
| 30 |
Hoàng Văn Thạnh |
27/04/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Triệu Bình, Quảng Trị |
PGS |
| 31 |
Lê Văn Thảo |
02/07/1985 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Triệu Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
| 32 |
Lưu Thị Tho |
27/09/1973 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Vũ Tiên, Hưng Yên |
PGS |
| 33 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
10/08/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Ứng Hoà, TP. Hà Nội |
PGS |
| 34 |
Nguyễn Văn Tình |
24/05/1989 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Bắc Giang, Bắc Ninh |
PGS |
| 35 |
Nguyễn Văn Trang |
05/09/1987 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
Phú Bình, Thái Nguyên |
PGS |
| 36 |
Nguyễn Khoa Triều |
23/03/1981 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Tứ Mỹ, Hà Tĩnh |
PGS |
| 37 |
Phạm Đình Trung |
20/12/1977 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Yersin Đà Lạt |
Tây Đô, Thanh Hóa |
PGS |
| 38 |
Đinh Công Trường |
28/08/1976 |
Nam |
Động lực |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hải An, Ninh Bình |
PGS |
| 39 |
Nguyễn Văn Trường |
08/07/1989 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Giao Bình, Ninh Bình |
PGS |
| 40 |
Lưu Anh Tùng |
05/06/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
Hiệp Hòa, Bắc Ninh |
PGS |
| 41 |
Nguyễn Xuân Viên |
20/08/1987 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Hồng Sơn, Lâm Đồng |
PGS |
| 42 |
Vũ Quốc Việt |
03/07/1984 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
Long Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 43 |
Nguyễn Duy Vinh |
09/07/1984 |
Nam |
Động lực |
Đại học Phenikaa |
P. Lê Đại Hành, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 44 |
Huỳnh Văn Vũ |
24/08/1975 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Nha Trang |
Diên Lạc, Khánh Hoà |
PGS |
| 4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin |
| 1 |
Huỳnh Thị Thanh Bình |
26/09/1975 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tuy Phước, Gia Lai |
GS |
| 2 |
Huỳnh Trung Hiếu |
20/07/1975 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Mỹ Ngãi, Đồng Tháp |
GS |
| 3 |
Trần Công Án |
23/12/1978 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Đại học Cần Thơ |
Tân Long, TP. Cần Thơ |
PGS |
| 4 |
Nguyễn Thị Mỹ Bình |
02/10/1979 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Chi Lăng, Bắc Ninh |
PGS |
| 5 |
Phan Thượng Cang |
04/07/1975 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Đại học Cần Thơ |
Quy Nhơn Nam, Gia Lai |
PGS |
| 6 |
Nguyễn Tấn Cầm |
01/01/1984 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tịnh Khê, Quảng Ngãi |
PGS |
| 7 |
Tạ Việt Cường |
03/12/1988 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ái Quốc, Hưng Yên |
PGS |
| 8 |
Trần Tiến Dũng |
06/05/1979 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Yên Thành, Nghệ An |
PGS |
| 9 |
Vũ Tiến Dũng |
11/03/1981 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hậu Lộc, Thanh Hóa |
PGS |
| 10 |
Nguyễn Tiến Duy |
22/01/1975 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên |
P. Phan Đình Phùng, Thái Nguyên |
PGS |
| 11 |
Đặng Thanh Hải |
23/03/1982 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Đức Minh, Hà Tĩnh |
PGS |
| 12 |
Phạm Văn Hậu |
29/03/1980 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Giồng Riềng, An Giang |
PGS |
| 13 |
Lâm Thành Hiển |
12/02/1970 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Lạc Hồng |
Phú Xuân, Thành phố Huế |
PGS |
| 14 |
Vũ Văn Hiệu |
03/3/1976 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Kiến Minh, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 15 |
Phan Thị Thu Hồng |
30/10/1982 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Phân hiệu Trường Đại học FPT tại Thành phố Đà Nẵng |
Duy Tiên, Ninh Bình |
PGS |
| 16 |
Lê Kim Hùng |
19/02/1990 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lương, Gia Lai |
PGS |
| 17 |
Nguyễn Việt Hùng |
29/11/1981 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Phúc Lộc, TP. Hà Nội |
PGS |
| 18 |
Nguyễn Tấn Trần Minh Khang |
11/12/1974 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Điện Bàn Tây, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 19 |
Phạm Mạnh Linh |
03/05/1985 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nghĩa Phương, Bắc Ninh |
PGS |
| 20 |
Trần Thị Lượng |
05/05/1984 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Học viện Kỹ thuật Mật mã |
Yết Kiêu, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 21 |
Nguyễn Văn Núi |
10/10/1981 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông, Đại học Thái Nguyên |
Tứ Minh, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 22 |
Nguyễn Hồng Quang |
12/01/1978 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
X. Hoàng Hoa Thám, Hưng Yên |
PGS |
| 23 |
Vũ Khánh Quý |
07/05/1982 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
X. Nguyễn Lương Bằng, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 24 |
Võ Thị Hồng Thắm |
01/08/1982 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
An Phú Đông, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 25 |
Phạm Công Thắng |
25/08/1988 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Hòa Trạch, Quảng Trị |
PGS |
| 26 |
Đặng Xuân Thọ |
27/06/1985 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Học viện Chính sách và Phát triển |
Nam Đông Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 27 |
Phạm Thị Thanh Thủy |
14/06/1977 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Học viện An ninh nhân dân |
Thường Tín, TP. Hà Nội |
PGS |
| 5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học |
| 1 |
Trần Việt Hùng |
16/08/1972 |
Nam |
Dược học |
Viện Kiểm nghiệm Thuốc Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình An, Ninh Bình |
GS |
| 2 |
Bùi Thanh Tùng |
02/05/1982 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ý Yên, Ninh Bình |
GS |
| 3 |
Nguyễn Minh Hiền |
12/11/1985 |
Nữ |
Dược học |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Hưng Mỹ, Vĩnh Long |
PGS |
| 4 |
Đặng Duy Khánh |
30/06/1986 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Vĩnh Am, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 5 |
Hồ Hoàng Nhân |
03/05/1983 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế |
Quảng Điền, Thành phố Huế |
PGS |
| 6 |
Lê Minh Quân |
17/02/1984 |
Nam |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
P. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 7 |
Nguyễn Minh Thái |
25/11/1988 |
Nam |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thới Sơn, Đồng Tháp |
PGS |
| 8 |
Nguyễn Quốc Thái |
29/11/1984 |
Nam |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Định, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 9 |
Mã Chí Thành |
25/01/1983 |
Nam |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Tịnh Biên, An Giang |
PGS |
| 10 |
Nguyễn Ngọc Nhã Thảo |
31/10/1981 |
Nữ |
Dược học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Long Xuyên, An Giang |
PGS |
| 11 |
Nguyễn Hữu Lạc Thủy |
01/01/1974 |
Nữ |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thủ Thừa, Tây Ninh |
PGS |
| 12 |
Nguyễn Khắc Tiệp |
01/03/1986 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Đông Ngạc, TP. Hà Nội |
PGS |
| 13 |
Phạm Duy Toàn |
20/12/1991 |
Nam |
Dược học |
Đại học Cần Thơ |
Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
PGS |
| 14 |
Nguyễn Thành Triết |
17/02/1987 |
Nam |
Dược học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lục Long, Tây Ninh |
PGS |
| 15 |
Nguyễn Đức Trung |
09/01/1974 |
Nam |
Dược học |
Viện Nghiên cứu Khoa học Y dược lâm sàng 108 |
Cảnh Thụy, Bắc Ninh |
PGS |
| 16 |
Võ Quang Trung |
12/03/1987 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Thiên Nhẫn, Nghệ An |
PGS |
| 17 |
Nguyễn Thị Linh Tuyền |
26/01/1981 |
Nữ |
Dược học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Bạc Liêu, Cà Mau |
PGS |
| 18 |
Nguyễn Hồng Vân |
22/11/1987 |
Nữ |
Dược học |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
Hải Anh, Ninh Bình |
PGS |
| 6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa |
| 1 |
Trần Công Hùng |
25/01/1961 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn |
Chợ Lớn, TP. Hồ Chí Minh |
GS |
| 2 |
Nguyễn Chí Ngôn |
11/09/1972 |
Nam |
Tự động hoá |
Đại học Cần Thơ |
X. Nguyễn Việt Khái, Cà Mau |
GS |
| 3 |
Nguyễn Linh Trung |
08/08/1973 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Bến Hải, Quảng Trị |
GS |
| 4 |
Đặng Xuân Ba |
18/10/1985 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Núi Thành, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 5 |
Đoàn Thanh Bảo |
26/08/1982 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tuy Phước Đông, Gia Lai |
PGS |
| 6 |
Nguyễn Xuân Chiêm |
22/6/1983 |
Nam |
Tự động hoá |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Hoàng Cương, Phú Thọ |
PGS |
| 7 |
Trần Trọng Đạo |
18/10/1981 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Mỏ Cày, Quảng Ngãi |
PGS |
| 8 |
Đặng Ngọc Minh Đức |
18/09/1982 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học FPT |
Anh Sơn, Nghệ An |
PGS |
| 9 |
Phạm Thị Thúy Hiền |
11/10/1976 |
Nữ |
Điện tử |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Bắc Thụy Anh, Hưng Yên |
PGS |
| 10 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
22/04/1986 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Hòa 1, Đắk Lắk |
PGS |
| 11 |
Nguyễn Danh Huy |
28/07/1975 |
Nam |
Tự động hoá |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
| 12 |
Lâm Đức Khải |
10/10/1982 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Hải Hưng, Ninh Bình |
PGS |
| 13 |
Nguyễn Ngọc Khoát |
06/04/1984 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Điện lực |
Mão Điền, Bắc Ninh |
PGS |
| 14 |
Lê Hồng Lâm |
19/01/1987 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Đại Lộc, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 15 |
Trần Hoàng Linh |
12/08/1982 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thủ Dầu Một, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 16 |
Nguyễn Tùng Linh |
15/05/1982 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Điện lực |
Nông Cống, Thanh Hóa |
PGS |
| 17 |
Cung Thành Long |
16/09/1977 |
Nam |
Tự động hoá |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Quang Minh, TP. Hà Nội |
PGS |
| 18 |
Tống Văn Luyên |
15/06/1979 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Trần Liễu, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 19 |
Nguyễn Quốc Minh |
16/09/1984 |
Nam |
Điện |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hải Bình, Thanh Hóa |
PGS |
| 20 |
Lê Trọng Nghĩa |
22/09/1987 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân An, Tây Ninh |
PGS |
| 21 |
Trần Thanh Ngọc |
11/01/1977 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Phong Nha, Quảng Trị |
PGS |
| 22 |
Trần Thanh Phương |
11/05/1979 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Cầu Kiệu, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 23 |
Nguyễn Thu Phương |
06/04/1984 |
Nữ |
Điện tử |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Phong Châu, Phú Thọ |
PGS |
| 24 |
Đỗ Duy Tân |
21/03/1987 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Đông Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 25 |
Võ Duy Thành |
10/01/1982 |
Nam |
Tự động hoá |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoài Nhơn Đông, Gia Lai |
PGS |
| 26 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
30/12/1983 |
Nữ |
Điện |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vạn Thắng, Ninh Bình |
PGS |
| 27 |
Nguyễn Thanh Thuận |
05/11/1983 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Kiều Phú, TP. Hà Nội |
PGS |
| 28 |
Kiều Xuân Thực |
11/07/1976 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Thạch Thất, TP. Hà Nội |
PGS |
| 29 |
Vũ Hữu Tiến |
13/10/1979 |
Nam |
Điện tử |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Hòa Xá, TP. Hà Nội |
PGS |
| 30 |
Trần Anh Tùng |
31/12/1984 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Điện lực |
Liên Minh, TP. Hà Nội |
PGS |
| 31 |
Vương Anh Trung |
26/05/1976 |
Nam |
Tự động hoá |
Học viện Phòng không-Không quân |
Thiên Lộc, TP. Hà Nội |
PGS |
| 32 |
Lê Phương Trường |
30/03/1982 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Lạc Hồng |
Núi Thành, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 33 |
Tạ Sơn Xuất |
12/11/1984 |
Nam |
Điện tử |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vân Hà, Bắc Ninh |
PGS |
| 34 |
Huỳnh Văn Vạn |
10/02/1981 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Bình Dương, Gia Lai |
PGS |
| 7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải |
| 1 |
Đặng Xuân Kiên |
27/10/1978 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh |
Xuân Trường, Ninh Bình |
GS |
| 2 |
Ngô Đăng Quang |
19/09/1964 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Hà Linh, Hà Tĩnh |
GS |
| 3 |
Trần Thế Truyền |
27/07/1978 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
GS |
| 4 |
Đỗ Anh Tú |
27/03/1979 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Hiền Lương, Phú Thọ |
GS |
| 5 |
Phạm Thị Lan Anh |
02/04/1973 |
Nữ |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Minh Thái, Ninh Bình |
PGS |
| 6 |
An Thị Hoài Thu Anh |
27/10/1974 |
Nữ |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Nam Xang, Ninh Bình |
PGS |
| 7 |
Nguyễn Tuấn Anh |
03/11/1986 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh |
Bạch Ngọc, Nghệ An |
PGS |
| 8 |
Nguyễn Văn Bích |
11/07/1984 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Phúc Hoà, Bắc Ninh |
PGS |
| 9 |
Nguyễn Huy Cường |
21/02/1987 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Lam Thành, Nghệ An |
PGS |
| 10 |
Bùi Thanh Danh |
15/11/1975 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Quang Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 11 |
Trần Anh Dũng |
08/08/1983 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Đồng Lộc, Hà Tĩnh |
PGS |
| 12 |
Nguyễn Phước Quý Duy |
02/11/1982 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
PGS |
| 13 |
Nguyễn Hướng Dương |
12/05/1983 |
Nữ |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Kim Liên, Nghệ An |
PGS |
| 14 |
Đào Sỹ Đán |
23/02/1979 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Tân Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 15 |
Nguyễn Đức Thị Thu Định |
05/07/1979 |
Nữ |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Phú Lương, TP. Hà Nội |
PGS |
| 16 |
Mai Anh Đức |
18/06/1985 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Trường Phú, Quảng Trị |
PGS |
| 17 |
Nguyễn Đắc Đức |
30/06/1981 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Quảng Bình, Thanh Hoá |
PGS |
| 18 |
Nguyễn Văn Hải |
14/01/1979 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Nếnh, Bắc Ninh |
PGS |
| 19 |
Lê Văn Hiến |
29/08/1984 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Lai Khê, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 20 |
Trần Ngọc Hòa |
18/02/1988 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Minh Châu, Nghệ An |
PGS |
| 21 |
Đinh Gia Huy |
16/01/1987 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh |
Hải Dương, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 22 |
Ngô Thị Thanh Hương |
04/12/1977 |
Nữ |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |
Nam Hồng, Ninh Bình |
PGS |
| 23 |
Phạm Văn Khôi |
7/7/1986 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 24 |
Nguyễn Xuân Long |
09/11/1978 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Kim Liên, Nghệ An |
PGS |
| 25 |
Huỳnh Phương Nam |
27/02/1978 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Điện Phương, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 26 |
Nguyễn Thị Thu Ngà |
28/11/1981 |
Nữ |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |
Đan Phượng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 27 |
Phạm Đức Phong |
16/08/1980 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Hà Bắc, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 28 |
Thái Minh Quân |
25/09/1985 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
PGS |
| 29 |
Phạm Văn Tân |
24/06/1984 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Hoà Bình, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 30 |
Vũ Bá Thành |
08/09/1989 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Hà Bắc, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 31 |
Phạm Ngọc Thạch |
18/03/1982 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 32 |
Mai Khắc Thành |
05/04/1977 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Giao Thuỷ, Ninh Bình |
PGS |
| 33 |
Phí Hồng Thịnh |
28/01/1974 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Phú Diễn, TP. Hà Nội |
PGS |
| 34 |
Trần Mạnh Tiến |
27/01/1986 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Quan Thành, Nghệ An |
PGS |
| 35 |
Phạm Đức Tiệp |
25/08/1983 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Tân Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 36 |
Đặng Xuân Trường |
22/10/1978 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh |
Hoằng Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
| 37 |
Vũ Minh Tuấn |
05/09/1985 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Chí Linh, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 38 |
Lê Sơn Tùng |
22/08/1985 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Ninh Giang, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 39 |
Trần Vũ Tự |
02/08/1982 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Xuân An, Gia Lai |
PGS |
| 40 |
Cổ Tấn Anh Vũ |
30/09/1970 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Học viện Hàng không Việt Nam |
Mỹ Thạnh, Tây Ninh |
PGS |
| 41 |
Phan Tô Anh Vũ |
30/12/1980 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
An Nhơn Nam, Gia Lai |
PGS |
| 8. Hội đồng Giáo sư ngành Khoa học Giáo dục |
| 1 |
Cao Cự Giác |
29/04/1974 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Vinh |
Minh Châu, Nghệ An |
GS |
| 2 |
Nguyễn Danh Nam |
05/10/1982 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Đại học Thái Nguyên |
Tân Thành, Thái Nguyên |
GS |
| 3 |
Nguyễn Thị Bích |
20/05/1970 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Đông Thụy Anh, Hưng Yên |
PGS |
| 4 |
Nguyễn Thị Hồng Chuyên |
10/12/1981 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Hợp Thành, Thái Nguyên |
PGS |
| 5 |
Phạm Huy Cường |
22/07/1985 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh |
Long Điền, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 6 |
Tăng Minh Dũng |
20/12/1983 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Khánh Trung, Đồng Tháp |
PGS |
| 7 |
Hà Văn Dũng |
05/02/1981 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Tạp chí Giáo dục, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Điền Quang, Thanh Hoá |
PGS |
| 8 |
Lê Vũ Hà |
28/08/1983 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Học viện Quản lý Giáo dục |
Thiệu Trung, Thanh Hoá |
PGS |
| 9 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
05/10/1979 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Vĩnh Thành, Phú Thọ |
PGS |
| 10 |
Lê Thị Tuyết Hạnh |
20/01/1981 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Vinh |
Hoàng Mai, Nghệ An |
PGS |
| 11 |
Ngô Vũ Thu Hằng |
10/09/1981 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Liên Bão, Bắc Ninh |
PGS |
| 12 |
Bùi Văn Hùng |
03/09/1981 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Vinh |
Hải Châu, Nghệ An |
PGS |
| 13 |
Lê Thanh Huy |
27/05/1981 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Xuân Lâm, Nghệ An |
PGS |
| 14 |
Trần Văn Hưng |
02/09/1980 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Gio Việt, Quảng Trị |
PGS |
| 15 |
Mai Quốc Khánh |
02/09/1983 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Cổ Đô, TP. Hà Nội |
PGS |
| 16 |
Võ Thị Hồng Lê |
05/04/1978 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Quy Nhơn, Gia Lai |
PGS |
| 17 |
Vũ Phương Liên |
24/10/1982 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Dân Hoà, TP. Hà Nội |
PGS |
| 18 |
Nguyễn Thanh Lý |
26/07/1981 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Minh Thọ, Hưng Yên |
PGS |
| 19 |
Ngô Huỳnh Hồng Nga |
13/09/1982 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Đại học Cần Thơ |
Đông Phước, Cần Thơ |
PGS |
| 20 |
Nguyễn Thị Nga |
01/03/1982 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Đồng Thịnh, Ninh Bình |
PGS |
| 21 |
Vũ Thị Thanh Nhã |
19/02/1979 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Gia Phong, Ninh Bình |
PGS |
| 22 |
Huỳnh Ngọc Tài |
19/02/1986 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Trà Vinh |
Vinh Kim, Vĩnh Long |
PGS |
| 23 |
Nguyễn Phương Thảo |
20/08/1987 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Bất Bạt, TP. Hà Nội |
PGS |
| 24 |
Nguyễn Phương Thảo |
15/02/1982 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhân Hòa, Nghệ An |
PGS |
| 25 |
Trương Đình Thăng |
16/06/1975 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị |
Vĩnh Thuỷ, Quảng Trị |
PGS |
| 26 |
Phạm Bích Thuỷ |
07/11/1974 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sài Gòn |
Ninh Giang, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 27 |
Đỗ Thị Bích Thủy |
13/04/1976 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Xuân Hồng, Ninh Bình |
PGS |
| 28 |
Bùi Lê Diễm Trang |
17/03/1980 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Long Kiến, An Giang |
PGS |
| 29 |
Trần Thị Cẩm Tú |
11/08/1985 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Quan Thành, Nghệ An |
PGS |
| 30 |
Phùng Thế Tuấn |
24/08/1982 |
Nam |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Cửa Tùng, Quảng Trị |
PGS |
| 31 |
Nguyễn Thị Xuân Yến |
13/06/1969 |
Nữ |
Khoa học Giáo dục |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Hòa Trạch, Quảng Trị |
PGS |
| 9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hoá học-Công nghệ Thực phẩm |
| 1 |
Nghiêm Trung Dũng |
11/07/1963 |
Nam |
Hóa học |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
GS |
| 2 |
Huỳnh Kỳ Phương Hạ |
13/03/1974 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Chợ Vàm, An Giang |
GS |
| 3 |
Nguyễn Hữu Hiếu |
15/10/1977 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Vĩnh Tế, An Giang |
GS |
| 4 |
Bùi Thị Bửu Huê |
10/06/1966 |
Nữ |
Hóa học |
Đại học Cần Thơ |
An Xuyên, Cà Mau |
GS |
| 5 |
Trần Ngọc Quyển |
22/03/1979 |
Nam |
Hóa học |
Viện Công nghệ tiên tiến, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thăng Bình, TP. Đà Nẵng |
GS |
| 6 |
Trần Thanh Trúc |
11/02/1973 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Đại học Cần Thơ |
Long Điền, Cà Mau |
GS |
| 7 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
23/10/1981 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh |
Phương Liễu, Bắc Ninh |
PGS |
| 8 |
Lê Hữu Quỳnh Anh |
10/10/1983 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh |
Lộc Thuận, Vĩnh Long |
PGS |
| 9 |
Hoàng Văn Chuyển |
12/06/1982 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Tây Hoa Lư, Ninh Bình |
PGS |
| 10 |
Lê Mạnh Cường |
21/04/1988 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Đan Phượng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 11 |
Trần Thị Ngọc Dung |
22/05/1973 |
Nữ |
Hóa học |
Học viện Khoa học và Công nghệ |
Bình Nguyên, Phú Thọ |
PGS |
| 12 |
Nguyễn Thành Dương |
18/02/1986 |
Nam |
Hóa học |
Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tứ Kỳ, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 13 |
Phạm Thanh Đồng |
28/02/1988 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Diên Hà, Hưng Yên |
PGS |
| 14 |
Thạch Út Đồng |
16/06/1989 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Long Hiệp, Vĩnh Long |
PGS |
| 15 |
Trương Lâm Sơn Hải |
15/09/1987 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Châu Phú, An Giang |
PGS |
| 16 |
Nguyễn Văn Hải |
07/10/1977 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Yết Kiêu, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 17 |
Cao Lưu Ngọc Hạnh |
12/08/1984 |
Nữ |
Hóa học |
Đại học Cần Thơ |
Cái Vồn, Vĩnh Long |
PGS |
| 18 |
Nguyễn Thị Hạnh |
30/05/1984 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Kiến Minh, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 19 |
Nguyễn Minh Hiền |
13/05/1987 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Cửa Lò, Nghệ An |
PGS |
| 20 |
Chu Thị Thu Hiền |
25/04/1976 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Hưng Hà, Hưng Yên |
PGS |
| 21 |
Lê Thị Hoà |
04/08/1975 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
Hương Thuỷ, Thành phố Huế |
PGS |
| 22 |
Đỗ Huy Hoàng |
31/07/1987 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tây Hồ, TP. Hà Nội |
PGS |
| 23 |
Nguyễn Tiên Hoàng |
12/03/1987 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Núi Thành, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 24 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
08/02/1981 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
Trường Thi, Ninh Bình |
PGS |
| 25 |
Nguyễn Thị Hương |
16/09/1983 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự |
Ứng Thiên, TP. Hà Nội |
PGS |
| 26 |
Lê Thị Thu Hương |
29/01/1986 |
Nữ |
Hóa học |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Châu Ninh, Hưng Yên |
PGS |
| 27 |
Nguyễn Minh Kha |
10/12/1987 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Phù Mỹ Tây, Gia Lai |
PGS |
| 28 |
Nguyễn Đăng Khoa |
19/01/1989 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Trấn Biên, Đồng Nai |
PGS |
| 29 |
Võ Quốc Khương |
04/05/1987 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Cần Đước, Tây Ninh |
PGS |
| 30 |
Nguyễn Thị Lan |
08/08/1978 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Duy Xuyên, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 31 |
Phạm Thị Lan |
01/07/1985 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Đại Hoàng, Ninh Bình |
PGS |
| 32 |
Phùng Thị Lan |
09/02/1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Chi Lăng, Bắc Ninh |
PGS |
| 33 |
Vũ Thị Thu Lê |
23/12/1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên |
Trùng Khánh, Cao Bằng |
PGS |
| 34 |
Phan Thị Kim Liên |
27/08/1983 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh |
Hồng Lộc, Hà Tĩnh |
PGS |
| 35 |
Nguyễn Lê Mỹ Linh |
30/09/1981 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Quảng Điền, Thành phố Huế |
PGS |
| 36 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
21/11/1984 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Phúc Hòa, Bắc Ninh |
PGS |
| 37 |
Trần Thị Luyến |
09/11/1984 |
Nữ |
Hóa học |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Bình Nguyên, Hưng Yên |
PGS |
| 38 |
Nguyễn Hồng Nam |
30/09/1986 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Nam Hồng, Ninh Bình |
PGS |
| 39 |
Phạm Thị Năm |
27/02/1986 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thanh Bình, Ninh Bình |
PGS |
| 40 |
Nguyễn Trần Nguyên |
10/01/1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Hội An, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 41 |
Đào Thị Nhung |
12/03/1983 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Phật Tích, Bắc Ninh |
PGS |
| 42 |
Nguyễn Nhật Minh Phương |
22/09/1979 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Đại học Cần Thơ |
Long Mỹ, TP. Cần Thơ |
PGS |
| 43 |
Trần Hồng Quang |
08/06/1981 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vị Khê, Ninh Bình |
PGS |
| 44 |
Nguyễn Đức Vũ Quyên |
27/02/1985 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
Mỹ Thượng, Thành phố Huế |
PGS |
| 45 |
Huỳnh Thiên Tài |
21/11/1982 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Dương, Gia Lai |
PGS |
| 46 |
Lê Minh Tâm |
28/11/1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 47 |
Khiếu Thị Tâm |
16/03/1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Thái Bình, Hưng Yên |
PGS |
| 48 |
Nguyễn Hà Thanh |
15/12/1992 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thăng Bình, Thanh Hóa |
PGS |
| 49 |
Nguyễn Thị Việt Thanh |
10/10/1981 |
Nữ |
Hóa học |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
| 50 |
Nguyễn Tân Thành |
15/11/1983 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Vinh |
Đức Quang, Hà Tĩnh |
PGS |
| 51 |
Phan Thị Thùy |
01/03/1987 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Vinh |
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGS |
| 52 |
Cao Xuân Thủy |
19/03/1974 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh |
Cẩm Khê, Phú Thọ |
PGS |
| 53 |
Bùi Văn Tiến |
22/01/1985 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam Định, Ninh Bình |
PGS |
| 54 |
Lê Xuân Tiến |
13/04/1983 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Lương Hoà Lạc, Đồng Tháp |
PGS |
| 55 |
Vũ Minh Trang |
12/01/1984 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Dân Hòa, TP. Hà Nội |
PGS |
| 56 |
Lê Văn Tuấn |
12/06/1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
Thủy Xuân, Thành phố Huế |
PGS |
| 57 |
Nguyễn Minh Việt |
24/12/1986 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Liên Bão, Bắc Ninh |
PGS |
| 58 |
Trần Quang Vinh |
20/06/1979 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Gia Viên, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất-Mỏ |
| 1 |
Trần Thị Ân |
28/08/1986 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Hoà Tiến, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 2 |
Hồ Việt Bun |
25/08/1980 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Quỳnh Phú, Nghệ An |
PGS |
| 3 |
Trương Văn Cảnh |
17/12/1987 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
| 4 |
Phạm Văn Chung |
27/02/1980 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Vạn Lộc, Thanh Hóa |
PGS |
| 5 |
Nguyễn Kim Cương |
17/01/1984 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tân Minh, Ninh Bình |
PGS |
| 6 |
Trần Đức Dũng |
29/10/1982 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
| 7 |
Hồ Minh Dũng |
25/12/1974 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Triệu Phong, Quảng Trị |
PGS |
| 8 |
Nguyễn Thành Dương |
01/10/1988 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Hoàng Vân, Bắc Ninh |
PGS |
| 9 |
Nguyễn Phi Hùng |
18/03/1982 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Mạo Khê, Quảng Ninh |
PGS |
| 10 |
Đỗ Thị Vân Hương |
27/09/1983 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Hát Môn, TP.Hà Nội |
PGS |
| 11 |
Phạm Thị Làn |
20/07/1981 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Hồng Châu, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 12 |
Nguyễn Thị Phương Nga |
12/09/1981 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Thuỷ lợi |
Nam Tiên Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 13 |
Lê Thị Nguyệt |
20/11/1983 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
| 14 |
Phạm Thị Nhàn |
22/08/1984 |
Nữ |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Tây Hoa Lư, Ninh Bình |
PGS |
| 15 |
Nguyễn Minh Phương |
17/11/1986 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Đại Lai, Bắc Ninh |
PGS |
| 16 |
Tống Sĩ Sơn |
21/08/1982 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thư Vũ, Hưng Yên |
PGS |
| 17 |
Vũ Thị Phương Thảo |
10/11/1976 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Yên Khánh, Ninh Bình |
PGS |
| 18 |
Bùi Thị Hồng Thắm |
17/12/1977 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
Đông Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 19 |
Nguyễn Đức Toàn |
12/12/1973 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Cục Biển và Hải đảo Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Môi trường. |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
| 20 |
Nguyễn Diệu Trinh |
01/06/1970 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tây Mỗ, TP. Hà Nội |
PGS |
| 21 |
Nguyễn Gia Trọng |
24/09/1980 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Ô Diên, TP. Hà Nội |
PGS |
| 22 |
Bùi Mạnh Tùng |
03/02/1981 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Đoàn Đào, Hưng Yên. |
PGS |
| 23 |
Ngô Thị Hải Yến |
10/2/1976 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Đồng Nguyên, Bắc Ninh |
PGS |
| 24 |
Đinh Mai Vân |
17/01/1985 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vĩnh Trụ, Ninh Bình |
PGS |
| 13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế |
| 1 |
Võ Thị Thúy Anh |
02/07/1974 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
Nam Cửa Việt, Quảng Trị |
GS |
| 2 |
Lê Quang Cảnh |
26/04/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
X. Trần Phú, TP. Hải Phòng |
GS |
| 3 |
Lê Văn Huy |
28/04/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
Điện Bàn Đông, TP. Đà Nẵng |
GS |
| 4 |
Tạ Văn Lợi |
12/11/1971 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Âu Lâu, Lào Cai |
GS |
| 5 |
Hoàng Đình Phi |
12/11/1969 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Quản trị và Kinh doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nam Minh, Ninh Bình |
GS |
| 6 |
Nguyễn Đức Trung |
03/03/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
GS |
| 7 |
Trần Quốc Trung |
26/03/1986 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam Phước, TP. Đà Nẵng |
GS |
| 8 |
Hoàng Hà Anh |
07/03/1988 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Kiến Hưng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 9 |
Nguyễn Thị Lâm Anh |
08/05/1987 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Yên Mô, Ninh Bình |
PGS |
| 10 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
29/01/1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Cẩm Giàng, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 11 |
Nguyễn Thế Anh |
09/02/1989 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Tiến Thắng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 12 |
Dương Thị Vân Anh |
31/12/1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Tân Mỹ, Quảng Trị |
PGS |
| 13 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
20/11/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Lao động - Xã hội |
Nam Định, Ninh Bình |
PGS |
| 14 |
Thái Thị Hồng Ân |
25/07/1987 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
PGS |
| 15 |
Tôn Nữ Hải Âu |
16/09/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế |
Thủy Xuân, Thành phố Huế |
PGS |
| 16 |
Vũ Mai Chi |
21/08/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Kim Liên, TP. Hà Nội |
PGS |
| 17 |
Lê Xuân Cù |
06/08/1987 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Tam Chúc, Ninh Bình |
PGS |
| 18 |
Nguyễn Hữu Cường |
08/10/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
Bình Phú, Gia Lai |
PGS |
| 19 |
Nguyễn Thị Thanh Dần |
14/03/1986 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vũ Phúc, Hưng Yên |
PGS |
| 20 |
Ngô Nhật Phương Diễm |
15/12/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Cần Đước, Tây Ninh |
PGS |
| 21 |
Hoàng Phương Dung |
28/08/1989 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
PGS |
| 22 |
Ngô Quốc Dũng |
17/11/1986 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Phù Khê, Bắc Ninh |
PGS |
| 23 |
Lưu Văn Duy |
04/01/1986 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Ngọc Lâm, Hưng Yên |
PGS |
| 24 |
Châu Thị Lệ Duyên |
24/08/1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Cần Thơ |
Quảng Trạch, Quảng Trị |
PGS |
| 25 |
Nguyễn Bình Dương |
28/07/1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Đồng Hới, Quảng Trị |
PGS |
| 26 |
Lưu Thị Thùy Dương |
30/12/1984 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
| 27 |
Phan Thuỳ Dương |
11/01/1989 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Quốc Oai, TP. Hà Nội |
PGS |
| 28 |
Hà Văn Dương |
28/09/1966 |
Nam |
Kinh tế |
Viện Kinh tế và Kỹ thuật Sài Gòn |
Thới Hòa, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 29 |
Phạm Ngọc Dưỡng |
10/09/1969 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Đồng Châu, Hưng Yên |
PGS |
| 30 |
Lê Trung Đạo |
27/01/1972 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Nam Phước, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 31 |
Nguyễn Ngọc Đạt |
29/12/1987 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Đông Hải, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 32 |
Nguyễn Thị Bích Điệp |
02/02/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Quản Trị kinh doanh |
Hồng Minh, Hưng Yên |
PGS |
| 33 |
Trần Nha Ghi |
7/1/1988 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
An Biên, An Giang |
PGS |
| 34 |
Trần Mạnh Hà |
22/02/1987 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Phú Thọ |
PGS |
| 35 |
Thái Vân Hà |
28/01/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội |
Mỹ Long, Hà Tĩnh |
PGS |
| 36 |
Phan Hồng Hải |
03/06/1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 37 |
Hoàng Văn Hải |
27/12/1987 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
Trường Phú, Quảng Trị |
PGS |
| 38 |
Vũ Thị Hạnh |
20/04/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Gia Lộc, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 39 |
Phạm Thu Hằng |
11/09/1984 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Quỳnh Phụ, Hưng Yên |
PGS |
| 40 |
Bùi Thu Hiền |
04/08/1987 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Kim Thành, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 41 |
Nguyễn Thu Hiền |
24/06/1974 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. |
Vĩnh Lợi, Cà Mau |
PGS |
| 42 |
Nguyễn Khắc Hiếu |
21/09/1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Kiến An, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 43 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
14/02/1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
P. Lê Đại Hành, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 44 |
Đinh Thị Thu Hồng |
08/12/1981 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Phong Doanh, Ninh Bình |
PGS |
| 45 |
Hoàng Thị Huệ |
01/11/1987 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Ngự Thiên, Hưng Yên |
PGS |
| 46 |
Vũ Văn Hùng |
13/03/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Cẩm Giàng, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 47 |
Mai Thị Huyền |
03/05/1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Nông-Lâm Bắc Giang |
Nga Thắng, Thanh Hóa |
PGS |
| 48 |
Nguyễn Thành Hưng |
16/03/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Châu Ninh, Hưng Yên |
PGS |
| 49 |
Nguyễn Thị Thùy Hương |
23/08/1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Hà Trung, Thanh Hóa |
PGS |
| 50 |
Trần Thị Bảo Khanh |
18/11/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Công đoàn |
Quỳnh Anh, Nghệ An |
PGS |
| 51 |
Vũ Đình Khoa |
14/04/1980 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nam Hồng, Ninh Bình |
PGS |
| 52 |
Bùi Huy Khôi |
16/11/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Đông Quan, Hưng Yên |
PGS |
| 53 |
Phạm Văn Kiệm |
04/01/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Gia Lộc, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 54 |
Dương Trung Kiên |
01/01/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Điện lực |
Nam Thái Ninh, Hưng Yên |
PGS |
| 55 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
13/08/1974 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Liên Bão, Bắc Ninh |
PGS |
| 56 |
Đỗ Thị Ngọc Lan |
07/04/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trương Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Nam Hoa Lư, Ninh Bình |
PGS |
| 57 |
Lê Quỳnh Liên |
10/12/1988 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hoằng Tiến, Thanh Hoá |
PGS |
| 58 |
Bùi Duy Linh |
14/06/1988 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Trường Thi, Ninh Bình |
PGS |
| 59 |
Phan Thị Linh |
01/03/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
| 60 |
Trương Tuấn Linh |
22/08/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Phenikaa |
Phủ Thông, Thái Nguyên |
PGS |
| 61 |
Nguyễn Thành Long |
06/01/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Chợ Lách, Vĩnh Long |
PGS |
| 62 |
Phan Tấn Lực |
26/12/1991 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Thuận Giao, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 63 |
Lê Thị Mai |
14/09/1989 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Bắc Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
PGS |
| 64 |
Nguyễn Thị Mai |
19/11/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
PGS |
| 65 |
Trần Ngọc Mai |
18/02/1988 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
P. Lê Đại Hành, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 66 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
20/02/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Nha Trang |
Thanh Miện, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 67 |
Đỗ Thị Mẫn |
15/10/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Hồng Đức |
Hậu Lộc, Thanh Hóa |
PGS |
| 68 |
Nguyễn Đạt Minh |
20/07/1987 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Điện lực |
Hưng Đạo, TP. Hà Nội |
PGS |
| 69 |
Phạm Hải Nam |
14/03/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Lệ Thủy, Quảng Trị |
PGS |
| 70 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
26/06/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành Vinh, Nghệ An |
PGS |
| 71 |
Trần Thị Thanh Nga |
06/06/1987 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Tam Quan, Gia Lai |
PGS |
| 72 |
Nguyễn Bích Ngân |
11/11/1989 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Vạn Thắng, Ninh Bình |
PGS |
| 73 |
Nguyễn Bích Ngọc |
04/12/1987 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
PGS |
| 74 |
Bùi Hoàng Ngọc |
13/03/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam Đông Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 75 |
Đỗ Thị Thanh Nhàn |
03/09/1984 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Nam Hải Lăng, Quảng Trị |
PGS |
| 76 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
25/04/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Hải Phòng |
An Trường, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 77 |
Đặng Trương Thanh Nhàn |
08/11/1990 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Hưng Phú, Hưng Yên |
PGS |
| 78 |
Nguyễn Minh Nhật |
21/07/1989 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lương, Gia Lai |
PGS |
| 79 |
Trần Quốc Nhân |
01/11/1982 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Cần Thơ |
Lục Sĩ Thành, Vĩnh Long |
PGS |
| 80 |
Dương Thị Hoài Nhung |
03/03/1984 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Trực Ninh, Ninh Bình |
PGS |
| 81 |
Nguyễn Thị Hải Ninh |
28/01/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Phật Tích, Bắc Ninh |
PGS |
| 82 |
Đỗ Thị Hải Ninh |
18/10/1987 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Tiền Hải, Hưng Yên |
PGS |
| 83 |
Nguyễn Đăng Núi |
24/09/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Liên Bão, Bắc Ninh |
PGS |
| 84 |
Trần Thế Nữ |
6/1/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Đan Hải, Hà Tĩnh |
PGS |
| 85 |
Trần Thị Kim Oanh |
29/05/1988 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Đông Hòa, Đắk Lắk |
PGS |
| 86 |
Vũ Thị Kim Oanh |
07/10/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Hồng Minh, Hưng Yên |
PGS |
| 87 |
Trần Quang Phú |
24/07/1981 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Cẩm Khê, Phú Thọ |
PGS |
| 88 |
Đoàn Ngọc Phúc |
17/06/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Hòa Hội, Gia Lai |
PGS |
| 89 |
Phan Văn Phúc |
18/10/1980 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Cần Thơ |
Thành Thới, Vĩnh Long |
PGS |
| 90 |
Phạm Mỹ Hằng Phương |
01/11/1990 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Chính sách và Phát triển |
Thái Thuỵ, Hưng Yên |
PGS |
| 91 |
Vũ Hùng Phương |
02/01/1968 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
| 92 |
Trần Huy Phương |
02/09/1981 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Tiên Lữ, Phú Thọ |
PGS |
| 93 |
Nguyễn Văn Phương |
24/08/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vân Hà, Bắc Ninh |
PGS |
| 94 |
Nguyễn Hồng Quân |
27/07/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Duy Hà, Ninh Bình |
PGS |
| 95 |
Nguyễn Lê Hoàng Thuỵ Tố Quyên |
27/09/1975 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Cần Giuộc, Tây Ninh |
PGS |
| 96 |
Vũ Thị Như Quỳnh |
17/08/1990 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Vĩnh Hải, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 97 |
Phan Đình Quyết |
21/05/1985 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Tam Đồng, Nghệ An |
PGS |
| 98 |
Bùi Đức Sinh |
10/05/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Nho Quan, Ninh Bình |
PGS |
| 99 |
Nguyễn Hoàng Sinh |
20/01/1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam Cửa Việt, Quảng Trị |
PGS |
| 100 |
Nguyễn Thanh Sơn |
12/02/1984 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Tiên Điền, Hà Tĩnh |
PGS |
| 101 |
Lê Hoành Sử |
18/09/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Phong Dinh, Thành phố Huế |
PGS |
| 102 |
Nguyễn Trần Sỹ |
29/08/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh |
An Nhơn Đông, Gia Lai |
PGS |
| 103 |
Trương Đình Thái |
15/06/1965 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Kim Long, Thành phố Huế |
PGS |
| 104 |
Nguyễn Xuân Thắng |
31/12/1979 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hưng Nguyên Nam, Nghệ An |
PGS |
| 105 |
Đào Văn Thi |
09/11/1986 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
An Hải, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 106 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
10/11/1987 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Bạch Ngọc, Nghệ An |
PGS |
| 107 |
Nguyễn Thị Lệ Thúy |
04/09/1975 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Sơn Giang, Hà Tĩnh |
PGS |
| 108 |
Nguyễn Thị Thúy |
18/09/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Thăng Long |
Sơn Đồng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 109 |
Nguyễn Thị Cẩm Thủy |
01/05/1976 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Quỹ Nhất, Ninh Bình |
PGS |
| 110 |
Nguyễn Thu Thủy |
27/09/1986 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngoại thương |
Tiên Lữ, Phú Thọ |
PGS |
| 111 |
Nguyễn Thu Thủy |
16/06/1975 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Long Biên, TP. Hà Nội |
PGS |
| 112 |
Phạm Thu Thuỷ |
11/03/1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Hồng Lộc, Hà Tĩnh |
PGS |
| 113 |
Nguyễn Đình Tiến |
17/10/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ninh Giang, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 114 |
Cao Minh Tiến |
10/07/1986 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Bắc Lý, Ninh Bình |
PGS |
| 115 |
Nguyễn Công Tiệp |
09/04/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Mão Điền, Bắc Ninh |
PGS |
| 116 |
Đào Thu Trà |
16/12/1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Hồng Đức |
Vụ Bản, Ninh Bình |
PGS |
| 117 |
Hoàng Cẩm Trang |
09/07/1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Thiên Cầm, Hà Tĩnh |
PGS |
| 118 |
Đỗ Đoan Trang |
30/07/1974 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Bình Dương |
Chánh Hiệp, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 119 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
11/02/1987 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Phủ Lý, Ninh Bình |
PGS |
| 120 |
Bùi Mỹ Trinh |
29/10/1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hoàng Mai, TP. Hà Nội |
PGS |
| 121 |
Lê Đức Quang Tú |
12/07/1988 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Phù Mỹ Nam, Gia Lai |
PGS |
| 122 |
Trần Thế Tuân |
10/11/1983 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |
Kim Thanh, Ninh Bình |
PGS |
| 123 |
Bùi Quang Tuyến |
11/08/1971 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Viettel |
Tam Mỹ, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 124 |
Trần Quang Tuyến |
19/10/1973 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nam Lý, Ninh Bình |
PGS |
| 125 |
Lê Thị Ánh Tuyết |
10/10/1984 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Hoằng Phú, Thanh Hoá |
PGS |
| 126 |
Phạm Thị Hồng Vân |
20/06/1975 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Văn Lang |
Tuy An Đông, Đắk Lắk |
PGS |
| 127 |
Bùi Thị Hồng Việt |
04/06/1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hoàng Vân, Bắc Ninh |
PGS |
| 128 |
Trịnh Xuân Việt |
16/06/1978 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện chính trị, Bộ Quốc phòng |
Đại Đồng, Nghệ An |
PGS |
| 129 |
Nguyễn Thế Vinh |
10/2/1977 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Chính sách và Phát triển |
Tây Hồ, TP. Hà Nội |
PGS |
| 130 |
Ngô Minh Vũ |
07/07/1990 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Hàm Thắng, Lâm Đồng |
PGS |
| 131 |
Hà Phước Vũ |
28/12/1987 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
An Thắng, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 132 |
Bùi Nhất Vương |
13/12/1990 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Hàng không Việt Nam |
Đông Sơn, Quảng Ngãi |
PGS |
| 133 |
Nguyễn Hồng Yến |
29/04/1976 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Diên Hà, Hưng Yên |
PGS |
| 134 |
Đoàn Thị Yến |
27/11/1976 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Lao động - Xã hội |
Việt Xuyên, Hà Tĩnh |
PGS |
| 14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học |
| 1 |
Thái Thị Tuyết Dung |
24/12/1976 |
Nữ |
Luật học |
Ban Thanh tra pháp chế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
PGS |
| 2 |
Đào Mộng Điệp |
27/01/1976 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Luật, Đại học Huế |
Tân Mỹ, Quảng Trị |
PGS |
| 3 |
Nguyễn Như Hà |
26/02/1982 |
Nam |
Luật học |
Vụ Pháp chế, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Đông Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 4 |
Lê Thị Tuyết Hà |
01/01/1979 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
Tuy Phước Đông, Gia Lai |
PGS |
| 5 |
Bùi Thị Hạnh |
16/06/1976 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Kiểm sát |
Hoằng Lộc, Thanh Hóa |
PGS |
| 6 |
Võ Trung Hậu |
27/02/1982 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Bình Dương |
Bình Dương, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 7 |
Đào Xuân Hội |
14/10/1981 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Lao động - Xã hội |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
| 8 |
Hoàng Kim Khuyên |
24/12/1985 |
Nữ |
Luật học |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Hồng Minh, Hưng Yên |
PGS |
| 9 |
Cao Đình Lành |
26/02/1973 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Luật, Đại học Huế |
Thanh Thuỷ, Thành phố Huế |
PGS |
| 10 |
Nguyễn Văn Lâm |
23/05/1984 |
Nam |
Luật học |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hợp Tiến, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 11 |
Lê Thị Minh |
11/02/1986 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
PGS |
| 12 |
Cao Vũ Minh |
11/08/1984 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Bản Nguyên, Phú Thọ |
PGS |
| 13 |
Phan Hoài Nam |
13/07/1982 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
Mỹ Lộc, Tây Ninh |
PGS |
| 14 |
Phạm Thị Thúy Nga |
09/09/1976 |
Nữ |
Luật học |
Viện Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Trà Lý, Hưng Yên |
PGS |
| 15 |
Nguyễn Bích Thảo |
29/10/1983 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quỹ Nhất, Ninh Bình |
PGS |
| 16 |
Lê Ngọc Thắng |
23/03/1971 |
Nam |
Luật học |
Học viện Ngân hàng |
Ngọc Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
| 17 |
Nguyễn Toàn Thắng |
02/05/1975 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Cổ Đô, TP. Hà Nội |
PGS |
| 18 |
Trịnh Duy Thuyên |
07/09/1983 |
Nam |
Luật học |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Định Hoà, Thanh Hoá |
PGS |
| 19 |
Tăng Thị Thu Trang |
25/08/1980 |
Nữ |
Luật học |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Quan Triều, Thái Nguyên |
PGS |
| 20 |
Lâm Tố Trang |
24/11/1981 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
Thạnh Hòa,TP. Cần Thơ |
PGS |
| 21 |
Dương Thị Tươi |
09/12/1977 |
Nữ |
Luật học |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Tây Hoa Lư, Ninh Bình |
PGS |
| 22 |
Đoàn Thị Tố Uyên |
01/11/1975 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Liên Châu, Phú Thọ |
PGS |
| 15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim |
| 1 |
Đoàn Đình Phương |
17/08/1962 |
Nam |
Luyện kim |
Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Nam Hồng, Ninh Bình |
GS |
| 2 |
Lê Thị Băng |
23/11/1983 |
Nữ |
Luyện kim |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hải Bình, Thanh Hóa |
PGS |
| 3 |
Nguyễn Minh Thuyết |
04/12/1983 |
Nam |
Luyện kim |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
| 16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học |
| 1 |
Nguyễn Nhân Ái |
24/07/1979 |
Nữ |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Kiểm sát |
Đức Thịnh, Hà Tĩnh |
PGS |
| 2 |
Đỗ Thị Xuân Dung |
26/11/1972 |
Nữ |
Ngôn ngữ học |
Đại học Huế |
Hoá Châu, Thành phố Huế |
PGS |
| 3 |
Nguyễn Văn Huy |
04/12/1979 |
Nam |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Thuận Hoá, Thành phố Huế |
PGS |
| 4 |
Võ Thị Liên Hương |
12/04/1975 |
Nữ |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Triệu Cơ, Quảng Trị |
PGS |
| 5 |
Nguyễn Việt Khoa |
28/05/1973 |
Nam |
Ngôn ngữ học |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoa Lư, Ninh Bình |
PGS |
| 6 |
Nguyễn Thị Phương Nam |
28/12/1979 |
Nữ |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Trà Vinh |
Long Đức, Vĩnh Long |
PGS |
| 7 |
Võ Tú Phương |
16/03/1980 |
Nữ |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Khánh Hoà |
Phú Vang, Thành phố Huế |
PGS |
| 8 |
Phạm Thị Hương Quỳnh |
06/01/1982 |
Nữ |
Ngôn ngữ học |
Viện Ngôn ngữ học, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam |
Tân Thuận, Hưng Yên |
PGS |
| 9 |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
15/09/1982 |
Nữ |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
P. Lê Chân, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 10 |
Nguyễn Thức Thành Tín |
17/03/1980 |
Nam |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Lợi Chung, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 11 |
Nguyễn Thị Bảo Trang |
24/08/1974 |
Nữ |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
Dương Nỗ, Thành phố Huế |
PGS |
| 12 |
Hoàng Ngọc Tuệ |
11/09/1977 |
Nam |
Ngôn ngữ học |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Thư Trì, Hưng Yên |
PGS |
| 17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
| 1 |
Nguyễn Văn Bình |
21/10/1977 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Đan Điền, Thành phố Huế |
PGS |
| 2 |
Lê Thị Tuyết Châm |
11/08/1979 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Đức Thịnh, Hà Tĩnh |
PGS |
| 3 |
Nguyễn Văn Chung |
16/12/1985 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Đồng Thuận, Quảng Trị |
PGS |
| 4 |
Lê Văn Cường |
16/05/1990 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai |
Nghi Lộc, Nghệ An |
PGS |
| 5 |
Hoàng Dũng Hà |
10/01/1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế |
Nam Ba Đồn, Quảng Trị |
PGS |
| 6 |
Trần Đình Hà |
10/10/1977 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên. |
Nghĩa Đồng, Nghệ An |
PGS |
| 7 |
Phùng Thị Thu Hà |
21/09/1983 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Đức Quang, Hà Tĩnh |
PGS |
| 8 |
Phạm Hồng Hiển |
29/12/1979 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
X. Nguyễn Lương Bằng, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 9 |
Tăng Thị Kim Hồng |
30/05/1969 |
Nữ |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Long Thành, Đồng Nai |
PGS |
| 10 |
Hồ Lê Phi Khanh |
21/11/1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Quảng Điền, Thành phố Huế |
PGS |
| 11 |
Phan Trường Khanh |
30/12/1977 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Sông Đốc, Cà Mau |
PGS |
| 12 |
Lê Diễm Kiều |
21/04/1983 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Cái Nhum, Vĩnh Long |
PGS |
| 13 |
Nguyễn Đức Kiên |
10/7/1974 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Liên Châu, Phú Thọ |
PGS |
| 14 |
Nguyễn Duy Phương |
24/12/1984 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Di truyền nông nghiệp |
Đồng Hỉ, Thái Nguyên |
PGS |
| 15 |
Phạm Văn Quang |
11/01/1968 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 16 |
Nguyễn Kim Quyên |
11/07/1976 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cửu Long |
Phú Quới, Vĩnh Long |
PGS |
| 17 |
Trịnh Thị Sen |
10/11/1976 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Hoà Trạch, Quảng Trị |
PGS |
| 18 |
Ngô Thanh Sơn |
25/11/1980 |
Nam |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thuận An, TP. Hà Nội |
PGS |
| 19 |
Hồ Lệ Thi |
11/01/1974 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Đại học Cần Thơ |
Đại Hải, TP. Cần Thơ |
PGS |
| 20 |
Trần Thị Thiêm |
08/11/1980 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nghĩa Trụ, Hưng Yên |
PGS |
| 21 |
Thiều Thị Phong Thu |
21/05/1984 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thổ Tang, Phú Thọ |
PGS |
| 22 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
14/09/1972 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Ý Yên, Ninh Bình |
PGS |
| 23 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ |
30/12/1970 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Quảng Phú, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 24 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
11/06/1979 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Anh Sơn, Nghệ An |
PGS |
| 25 |
Trần Văn Tiến |
05/08/1988 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Học viện Hành chính và Quản trị công, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Tây Phương, TP. Hà Nội |
PGS |
| 26 |
Nguyễn Thành Trung |
26/11/1981 |
Nam |
Nông nghiệp |
Đại học Duy Tân |
Hà Tây, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 27 |
Hoàng Huy Tuấn |
02/04/1969 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Lộc An, Thành phố Huế |
PGS |
| 28 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
06/04/1984 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên |
Phúc Hòa, Bắc Ninh |
PGS |
| 29 |
Đinh Thị Hải Vân |
05/11/1975 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Hoa Lư, Ninh Bình |
PGS |
| 30 |
Lý Ngọc Thanh Xuân |
20/11/1980 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Long Phú, An Giang |
PGS |
| 31 |
Nguyễn Thị Bích Yên |
13/10/1973 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Phố Hiến, Hưng Yên |
PGS |
| 18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học |
| 1 |
Trần Lê Bảo Hà |
08/09/1975 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Đông Hiệp, TP. Hồ Chí Minh |
GS |
| 2 |
Ngô Đại Nghiệp |
10/10/1975 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Bạc Liêu, Cà Mau |
GS |
| 3 |
Nguyễn Tấn Phong |
24/07/1969 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh |
Cầu Kè, Vĩnh Long |
GS |
| 4 |
Đồng Văn Quyền |
10/02/1975 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Kiến Hải, TP. Hải Phòng |
GS |
| 5 |
Hoàng Thị Bình |
20/03/1984 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Đà Lạt |
Kim Liên, Nghệ An |
PGS |
| 6 |
Trần Minh Định |
14/11/1983 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Tây Nguyên |
Minh Tân, Ninh Bình |
PGS |
| 7 |
Nguyễn Quang Huy |
05/11/1985 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Cẩm Lý, Bắc Ninh |
PGS |
| 8 |
Hà Thị Thanh Hương |
07/11/1989 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Yên Khánh, Ninh Bình |
PGS |
| 9 |
Trịnh Thị Hương |
20/03/1987 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh |
Tây Đô, Thanh Hoá |
PGS |
| 10 |
Ngô Thị Thuý Hường |
15/06/1974 |
Nữ |
Sinh học |
Đại học Phenikaa |
Hợp Thịnh, Bắc Ninh |
PGS |
| 11 |
Lê Quỳnh Mai |
01/12/1980 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vân Bán, Phú Thọ |
PGS |
| 12 |
Trần Ngọc Diễm My |
22/10/1981 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Bát Tràng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 13 |
Nguyễn Minh Nam |
26/02/1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Sức khoẻ, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Vĩnh Phú, Phú Thọ |
PGS |
| 14 |
Phạm Thị Ngọc Nga |
01/01/1983 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Thanh Hòa, Đồng Tháp |
PGS |
| 15 |
Mai Thị Phương Nga |
16/10/1987 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
Đông Thành, Thanh Hoá |
PGS |
| 16 |
Nguyễn Thy Ngọc |
08/08/1988 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Sơn Tây, TP. Hà Nội |
PGS |
| 17 |
Bùi Văn Ngọc |
25/09/1977 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
P. Chu Văn An, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 18 |
Nguyễn Văn Ngọc |
01/03/1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Đà Lạt |
Hồ Vương, Thanh Hoá |
PGS |
| 19 |
Đỗ Tiến Phát |
28/01/1981 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
PGS |
| 20 |
Hoàng Thị Như Phương |
23/11/1983 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Đà Lạt |
Thăng Trường, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 21 |
Bùi Hồng Quang |
25/10/1978 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Liêm Hà, Ninh Bình |
PGS |
| 22 |
Nguyễn Phạm Anh Thi |
31/05/1987 |
Nữ |
Sinh học |
Đại học Cần Thơ |
Trà Ôn, Vĩnh Long |
PGS |
| 23 |
Quách Văn Cao Thi |
01/01/1983 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Hiếu Phụng, Vĩnh Long |
PGS |
| 24 |
Vì Thị Xuân Thủy |
17/01/1984 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Tây Bắc |
Chiềng Mai, Sơn La |
PGS |
| 25 |
Nguyễn Thị Hồng Thương |
16/05/1979 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Điện Bàn Bắc, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 26 |
Chu Đình Tới |
24/04/1983 |
Nam |
Sinh học |
Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Bất Bạt, TP. Hà Nội |
PGS |
| 27 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
7/12/1983 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Hồng Lộc, Hà Tĩnh |
PGS |
| 28 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
26/04/1986 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Dương Nỗ, Thành phố Huế |
PGS |
| 29 |
Lê Thị Anh Tú |
22/11/1983 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Đà Lạt |
Lưu Vệ, Thanh Hoá |
PGS |
| 30 |
Lê Công Tuấn |
27/04/1976 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
Triệu Phong, Quảng Trị |
PGS |
| 31 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
17/05/1982 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Cẩm Giàng, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 32 |
Trần Thanh Tùng |
26/06/1971 |
Nam |
Sinh học |
Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc |
Yên Lãng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 33 |
Lê Thị Tuyết |
25/08/1983 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Định Tân, Thanh Hoá |
PGS |
| 34 |
Phạm Tấn Việt |
03/11/1979 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Bắc Nha Trang, Khánh Hòa |
PGS |
| 35 |
Phạm Bảo Yên |
23/11/1982 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hồng Vũ, Hưng Yên |
PGS |
| 19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học/Nhân học |
| 1 |
Phạm Đức Anh |
22/01/1980 |
Nam |
Sử học |
Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hồng Vân, TP. Hà Nội |
PGS |
| 2 |
Trần Ngọc Dũng |
29/11/1987 |
Nam |
Sử học |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Tiên Điền, Hà Tĩnh |
PGS |
| 3 |
Ngô Hồng Điệp |
29/10/1975 |
Nam |
Sử học |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Cát Tiến, Gia Lai |
PGS |
| 4 |
Nguyễn Duy Phương |
19/09/1985 |
Nữ |
Sử học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Hoài Nhơn Bắc, Gia Lai |
PGS |
| 5 |
Nguyễn Minh Phương |
20/03/1983 |
Nam |
Sử học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Quế Sơn Trung, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 6 |
Võ Tấn Tú |
15/09/1970 |
Nam |
Dân tộc học/Nhân học |
Trường Đại học Đà Lạt |
An Nhơn Đông, Gia Lai |
PGS |
| 20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học |
| 1 |
Nguyễn Thị Thái Lan |
6/1/1974 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ý Yên, Ninh Bình |
GS |
| 2 |
Lê Thị Minh Loan |
08/02/1973 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nguyệt Viên, Thanh Hóa |
GS |
| 3 |
Lê Minh Công |
09/11/1980 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Vĩnh Hải, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 4 |
Hoàng Trung Học |
26/06/1981 |
Nam |
Tâm lý học |
Học viện Quản lý Giáo dục |
Nam Hồng, Ninh Bình |
PGS |
| 5 |
Trương Quang Lâm |
02/03/1986 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Chương Dương, TP. Hà Nội |
PGS |
| 6 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
12/06/1984 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Luật Hà Nội |
Vĩnh Tường, Phú Thọ |
PGS |
| 7 |
Hồ Thị Trúc Quỳnh |
13/04/1985 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Thiện Tín, Quảng Ngãi |
PGS |
| 8 |
Đồng Văn Toàn |
10/01/1981 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Nga Sơn, Thanh Hoá |
PGS |
| 9 |
Vũ Vương Trưởng |
09/08/1979 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Hạ Long |
Đông Triều, Quảng Ninh |
PGS |
| 10 |
Vũ Thị Ngọc Tú |
4/30/1979 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Trạm Lộ, Bắc Ninh |
PGS |
| 11 |
Nguyễn Phước Cát Tường |
17/04/1979 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Hà Trung, Thanh Hóa |
PGS |
| 12 |
Nguyễn Văn Tường |
12/02/1989 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Kha Sơn, Thái Nguyên |
PGS |
| 21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi |
| 1 |
Đinh Văn Duy |
03/09/1988 |
Nam |
Thủy lợi |
Đại học Cần Thơ |
P. Trần Liễu, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 2 |
Hà Hải Dương |
19/02/1980 |
Nam |
Thủy lợi |
Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam |
Đông Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 3 |
Trần Quốc Lập |
28/08/1978 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường Đại học Thuỷ lợi |
Trường Thi, Ninh Bình |
PGS |
| 4 |
Đoàn Thụy Kim Phương |
25/09/1981 |
Nữ |
Thủy lợi |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Nghĩa Giang, Quảng Ngãi |
PGS |
| 5 |
Đinh Thị Lan Phương |
31/10/1979 |
Nữ |
Thủy lợi |
Trường Đại học Thuỷ lợi |
Hoa Lư, Ninh Bình |
PGS |
| 6 |
Nguyễn Tuấn Phương |
28/10/1979 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường Đại học Xây dựng Miền Tây |
Kim Sơn, Đồng Tháp |
PGS |
| 7 |
Trần Tuấn Thạch |
07/11/1986 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường Đại học Thuỷ lợi |
X. Hoàng Hoa Thám, Hưng Yên |
PGS |
| 22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học |
| 1 |
Phan Thành An |
24/03/1969 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Trường Vinh, Nghệ An |
GS |
| 2 |
Tạ Quốc Bảo |
10/10/1979 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
PGS |
| 3 |
Trương Hữu Dũng |
04/09/1987 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Đồng Nai |
Tân Triều, Đồng Nai |
PGS |
| 4 |
Lê Xuân Dũng |
30/11/1981 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Hồng Đức |
Hoằng Lộc, Thanh Hoá |
PGS |
| 5 |
Đoàn Công Định |
18/10/1979 |
Nam |
Toán học |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Liên Minh, Ninh Bình |
PGS |
| 6 |
Nguyễn Song Hà |
28/08/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Định Hoá, Thái Nguyên |
PGS |
| 7 |
Đinh Nguyễn Duy Hải |
01/01/1983 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Gia Phong, Ninh Bình |
PGS |
| 8 |
Trần Quang Hoá |
24/06/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Phong Dinh, Thành phố Huế |
PGS |
| 9 |
Đỗ Trọng Hoàng |
18/09/1983 |
Nam |
Toán học |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thuỷ Xuân, Thành phố Huế |
PGS |
| 10 |
Lê Bá Khiết |
14/05/1987 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Hòa Trí, Khánh Hòa |
PGS |
| 11 |
Nguyễn Văn Kiên |
16/07/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Kiến Hải, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 12 |
Nguyễn Ngọc Luân |
26/11/1984 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thanh Sơn, Ninh Bình |
PGS |
| 13 |
Trần Văn Nghị |
01/03/1987 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Nam Cường, Hưng Yên |
PGS |
| 14 |
Trần Ngọc Nguyên |
10/03/1991 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tuy Phước Đông, Gia Lai |
PGS |
| 15 |
Lê Công Nhàn |
28/11/1987 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân An, An Giang |
PGS |
| 16 |
Vũ Hữu Nhự |
11/11/1983 |
Nam |
Toán học |
Đại học Phenikaa |
Hợp Tiến, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 17 |
Đặng Thị Oanh |
29/07/1969 |
Nữ |
Toán học |
Cục Khoa học, Công nghệ và Thông tin, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Yên Thế, Bắc Ninh |
PGS |
| 18 |
Hoàng Nhật Quy |
12/05/1979 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Văn Hiến, Nghệ An |
PGS |
| 19 |
Nguyễn Hải Sơn |
15/05/1983 |
Nam |
Toán học |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Tân Thuận, Hưng Yên |
PGS |
| 20 |
Trần Văn Sự |
28/04/1983 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Thăng Điền, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 21 |
Trần Ngọc Tâm |
01/01/1984 |
Nam |
Toán học |
Đại học Cần Thơ |
Quới An, Vĩnh Long |
PGS |
| 22 |
Trần Văn Thắng |
20/05/1980 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Điện lực |
Tiên Lục, Bắc Ninh |
PGS |
| 23 |
Nguyễn Văn Thìn |
05/05/1988 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Đại Phúc, Thái Nguyên |
PGS |
| 24 |
Đinh Sĩ Tiệp |
07/08/1981 |
Nam |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam |
Hồng Vũ, Hưng Yên |
PGS |
| 25 |
Nguyễn Ngọc Trọng |
03/07/1986 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Trà Câu, Quảng Ngãi |
PGS |
| 26 |
Trần Văn Tuấn |
10/05/1986 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Yên Cường, Ninh Bình |
PGS |
| 27 |
Lê Hải Yến |
17/08/1987 |
Nữ |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam |
Đặc khu Cát Hải, Hải Phòng |
PGS |
| 23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Chính trị học-Xã hội học |
| 1 |
Nguyễn Văn Thành |
05/03/1957 |
Nam |
Chính trị học |
Hội đồng Lý luận Trung ương |
Tây Hoa Lư, Ninh Bình |
GS |
| 2 |
Trần Thị Minh Tuyết |
16/12/1965 |
Nữ |
Chính trị học |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Phù Liễn, TP. Hải Phòng |
GS |
| 3 |
Bùi Xuân Dũng |
05/02/1985 |
Nam |
Triết học |
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Mỏ Cày, Quảng Ngãi |
PGS |
| 4 |
Thân Thị Hạnh |
26/02/1984 |
Nữ |
Triết học |
Trường Đại học Ngoại thương |
Quang Trung, Bắc Ninh |
PGS |
| 5 |
Vũ Thị Mỹ Hằng |
03/03/1981 |
Nữ |
Chính trị học |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Nam Thanh Miện, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 6 |
Bùi Thị Thu Hiền |
26/05/1983 |
Nữ |
Chính trị học |
Học viện Chính trị khu vực II, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Vĩnh Thủy, Quảng Trị |
PGS |
| 7 |
Nguyễn Thị Như Huế |
13/10/1979 |
Nữ |
Triết học |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Bình Thành, Thái Nguyên |
PGS |
| 8 |
Vũ Thị Phương Lê |
30/04/1975 |
Nữ |
Chính trị học |
Trường Đại học Vinh |
Đông Lộc, Nghệ An |
PGS |
| 9 |
Mai Linh |
13/12/1990 |
Nam |
Xã hội học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kim Liên, Nghệ An |
PGS |
| 10 |
Ông Văn Năm |
06/09/1976 |
Nam |
Triết học |
Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh |
Giao Phúc, Ninh Bình |
PGS |
| 11 |
Trần Thị Thúy Ngọc |
19/11/1974 |
Nữ |
Chính trị học |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam |
Cát Thành, Ninh Bình |
PGS |
| 12 |
Nguyễn Văn Quang |
15/10/1981 |
Nam |
Chính trị học |
Học viện Chính trị khu vực III, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Hợp Thịnh, Bắc Ninh |
PGS |
| 13 |
Nguyễn Việt Thanh |
26/07/1980 |
Nam |
Triết học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long |
Tân Long, Đồng Tháp |
PGS |
| 14 |
Đinh Quang Thành |
12/10/1981 |
Nam |
Chính trị học |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Vinh Hưng, Nghệ An |
PGS |
| 15 |
Trần Văn Trung |
02/08/1964 |
Nam |
Chính trị học |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhị Chiểu, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 16 |
Phan Văn Tuấn |
09/04/1983 |
Nam |
Chính trị học |
Trường Đại học Vinh |
Quảng Châu, Nghệ An |
PGS |
| 24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục thể thao |
| 1 |
Hà Minh Dịu |
12/04/1979 |
Nữ |
Thể dục thể thao |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Tuệ Tĩnh, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 2 |
Nguyễn Văn Hoàng |
10/06/1979 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành |
Ninh Chử, Khánh Hòa |
PGS |
| 3 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
06/12/1975 |
Nam |
Thể dục thể thao |
Trường Đại học Vinh |
Hợp Minh, Nghệ An |
PGS |
| 4 |
Nguyễn Ngọc Minh |
05/09/1979 |
Nam |
Thể dục thể thao |
Trung Tâm Giáo dục Thể chất và Thể thao, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mão Điền, Bắc Ninh |
PGS |
| 5 |
Trần Thanh Nam |
31/07/1965 |
Nam |
Nghệ thuật |
Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh |
Triệu Cơ, Quảng Trị |
PGS |
| 6 |
Nguyễn Thành Nam |
06/04/1985 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Minh Thái, Ninh Bình |
PGS |
| 7 |
Nguyễn Thị Tân Nhàn |
18/08/1982 |
Nữ |
Nghệ thuật |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
Lê Hồ, Ninh Bình |
PGS |
| 8 |
Ninh Thị Kim Thoa |
04/08/1971 |
Nữ |
Văn hóa |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Vũ Dương, Ninh Bình |
PGS |
| 9 |
Phan Anh Tú |
22/02/1973 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. |
Tân An, Tây Ninh |
PGS |
| 10 |
Trần Thị Tú |
10/01/1982 |
Nữ |
Thể dục thể thao |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Vạn Phú, Thái Nguyên |
PGS |
| 11 |
Vũ Thanh Vân |
08/09/1982 |
Nam |
Văn hóa |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Lạng Giang, Bắc Ninh |
PGS |
| 12 |
Phạm Văn Xây |
26/08/1970 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hoá Nghệ thuật Quân đội cơ sở 2 |
An Phú, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 13 |
Đỗ Hải Yến |
01/09/1984 |
Nữ |
Văn hóa |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Kinh Bắc, Bắc Ninh |
PGS |
| 25. Hội đồng Giáo sư ngành Văn học |
| 1 |
Lê Thị Thanh Tâm |
21/01/1975 |
Nữ |
Văn học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vũng Tàu, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý |
| 1 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
11/12/1979 |
Nam |
Vật lý |
Đại học Duy Tân |
Nam Đông Hà, Quảng Trị |
GS |
| 2 |
Chu Văn Lanh |
01/12/1977 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Vinh |
Quảng Châu, Nghệ An |
GS |
| 3 |
Nguyễn Hoàng Nam |
05/08/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tuy Phước Đông, Gia Lai |
GS |
| 4 |
Huỳnh Vĩnh Phúc |
27/10/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Hóa Châu, Thành phố Huế |
GS |
| 5 |
Phương Đình Tâm |
25/10/1979 |
Nam |
Vật lý |
Đại học Phenikaa |
Chí Linh, TP. Hải Phòng |
GS |
| 6 |
Phạm Đức Thắng |
28/01/1973 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thượng Hồng, Hưng Yên |
GS |
| 7 |
Trần Xuân Trường |
10/07/1975 |
Nam |
Vật lý |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Phụ Dực, Hưng Yên |
GS |
| 8 |
Trần Thị Thanh Vân |
15/06/1980 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tam Quan, Gia Lai |
GS |
| 9 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
19/05/1976 |
Nữ |
Vật lý |
Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Như Quỳnh, Hưng Yên |
PGS |
| 10 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Anh |
21/02/1987 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Sài Gòn |
Thuận An, Thành phố Huế |
PGS |
| 11 |
Cao Thị Vi Ba |
1/11/1969 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vệ Giang, Quảng Ngãi |
PGS |
| 12 |
Nguyễn Văn Chúc |
12/01/1980 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Gia Lộc, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 13 |
Lê Việt Cường |
20/08/1985 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kim Liên, TP. Hà Nội |
PGS |
| 14 |
Nguyễn Ngọc Đỉnh |
18/04/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Văn Miếu - Quốc Tử Giám, TP. Hà Nội |
PGS |
| 15 |
Hoàng Minh Đồng |
05/12/1983 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Công thương Thành phố Hồ Chí Minh |
Nga Thắng, Thanh Hóa |
PGS |
| 16 |
Võ Hồng Hải |
24/08/1975 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Gia Định, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 17 |
Bùi Văn Hào |
07/03/1980 |
Nam |
Vật lý |
Đại học Phenikaa |
Tuy Phước Bắc, Gia Lai |
PGS |
| 18 |
Lê Văn Hiệu |
20/01/1986 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại Học Hồng Đức |
Hải Bình, Thanh Hoá |
PGS |
| 19 |
Nguyễn Minh Hoa |
28/06/1985 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
Sông Trí, Hà Tĩnh |
PGS |
| 20 |
Trần Thị Như Hoa |
26/08/1989 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tuy Phước Tây, Gia Lai |
PGS |
| 21 |
Lê Văn Hoàng |
20/08/1985 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Nguyễn Trãi, Hưng Yên |
PGS |
| 22 |
Nguyễn Thị Xuân Huynh |
25/01/1980 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Đề Gi, Gia Lai |
PGS |
| 23 |
Nguyễn Viết Hương |
23/04/1990 |
Nam |
Vật lý |
Đại học Phenikaa |
Can Lộc, Hà Tĩnh |
PGS |
| 24 |
Đinh Thanh Khẩn |
29/03/1986 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Tây Hồ, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 25 |
Phan Hồng Khiêm |
23/06/1984 |
Nam |
Vật lý |
Đại học Duy Tân |
Tân Khánh, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 26 |
Lê Thu Lam |
08/12/1985 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Tây Bắc |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
| 27 |
Phan Thế Long |
21/01/1978 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Bất Bạt, TP. Hà Nội |
PGS |
| 28 |
Đỗ Quang Lộc |
07/11/1992 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Bằng Mạc, Lạng Sơn |
PGS |
| 29 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
27/12/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Quảng Oai, TP. Hà Nội |
PGS |
| 30 |
Đào Thị Nhung |
12/06/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Đại học Phenikaa |
Nho Quan, Ninh Bình |
PGS |
| 31 |
Nguyễn Đăng Phú |
13/04/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Phú Lương, TP. Hà Nội |
PGS |
| 32 |
Đặng Hữu Phúc |
13/09/1987 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Tam Bình, Vĩnh Long |
PGS |
| 33 |
Phạm Đức Quang |
10/10/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vụ Bản, Ninh Bình |
PGS |
| 34 |
Đặng Vinh Quang |
28/10/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Kế Sách, TP. Cần Thơ |
PGS |
| 35 |
Phạm Văn Thành |
16/07/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
P. Phạm Sư Mạnh, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 36 |
Lê Ngọc Thiệm |
20/03/1981 |
Nam |
Vật lý |
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
Kim Bảng, Ninh Bình |
PGS |
| 37 |
Trịnh Đức Thiện |
16/10/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Phượng Dực, TP. Hà Nội |
PGS |
| 38 |
Vũ Thị Thu |
16/10/1986 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội |
Nam Triệu, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 39 |
Nguyễn Thị Minh Thủy |
28/07/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Hồ Vương, Thanh Hoá |
PGS |
| 40 |
Nguyễn Công Toản |
03/09/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vân Hà, Bắc Ninh |
PGS |
| 41 |
Giáp Thị Thùy Trang |
07/08/1987 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Tự Lạn, Bắc Ninh |
PGS |
| 42 |
Phạm Văn Trình |
27/08/1986 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Chất Bình, Ninh Bình |
PGS |
| 43 |
Đỗ Đăng Trung |
01/06/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy |
Phú Xuyên, TP. Hà Nội |
PGS |
| 44 |
Trần Mạnh Trung |
04/08/1989 |
Nam |
Vật lý |
Đại học Phenikaa |
Dân Chủ, Phú Thọ |
PGS |
| 45 |
Trần Năm Trung |
18/07/1982 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Phù Ninh, Phú Thọ |
PGS |
| 46 |
Bùi Đình Tú |
30/11/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nam Thái Ninh, Hưng Yên |
PGS |
| 47 |
Lê Trần Uyên Tú |
04/11/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế |
Hương An, Thành phố Huế |
PGS |
| 48 |
Nguyễn Hữu Tuân |
05/09/1982 |
Nam |
Vật lý |
Đại học Phenikaa |
Bắc Trạch, Quảng Trị |
PGS |
| 49 |
Dương Quốc Văn |
14/11/1978 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Kim Bảng, Nghệ An |
PGS |
| 50 |
Lê Đại Vương |
2/12/1983 |
Nam |
Vật lý |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ, Đại học Huế |
Phong Nha, Quảng Trị |
PGS |
| 51 |
Chu Thị Xuân |
26/02/1983 |
Nữ |
Vật lý |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Bắc Đông Quan, Hưng Yên |
PGS |
| 27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc |
| 1 |
Vũ Quốc Anh |
18/11/1972 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
GS |
| 2 |
Đinh Tuấn Hải |
11/09/1973 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Đức Thịnh, Hà Tĩnh |
GS |
| 3 |
Lương Văn Hải |
16/09/1978 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Vạn An, Nghệ An |
GS |
| 4 |
Nguyễn Trung Hiếu |
29/06/1976 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Hoàng Mai, Hà Nội |
GS |
| 5 |
Nguyễn Xuân Huy |
17/08/1977 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Tứ Mỹ, Hà Tĩnh |
GS |
| 6 |
Bùi Tá Long |
12/04/1962 |
Nam |
Xây dựng |
Nghỉ hưu |
Tư Nghĩa 2, Quảng Ngãi |
GS |
| 7 |
Cao Văn Vui |
01/06/1977 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
GS |
| 8 |
Trần Thị Kim Anh |
28/05/1982 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Mỏ Cày, Quảng Ngãi |
PGS |
| 9 |
Nguyễn Xuân Bàng |
07/08/1978 |
Nam |
Xây dựng |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Đức Quang, Hà Tĩnh |
PGS |
| 10 |
Bùi Quốc Bảo |
06/11/1981 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
PGS |
| 11 |
Chu Thanh Bình |
14/05/1975 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
P. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 12 |
Lê Quỳnh Chi |
22/03/1979 |
Nữ |
Kiến trúc |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Bát Tràng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 13 |
Nguyễn Văn Chúng |
04/01/1979 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Hòa Khánh, Tây Ninh |
PGS |
| 14 |
Đinh Viết Cường |
20/05/1991 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Quỳnh Lưu, Ninh Bình |
PGS |
| 15 |
Nguyễn Anh Đức |
30/07/1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Hồng Sơn, TP. Hà Nội |
PGS |
| 16 |
Dương Thu Hằng |
13/07/1983 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
| 17 |
Nguyễn Chí Hiếu |
22/04/1984 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Đức Đồng, Hà Tĩnh |
PGS |
| 18 |
Trần Đức Hiếu |
09/03/1975 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Phù Vân, Ninh Bình |
PGS |
| 19 |
Bùi Thị Hiếu |
03/03/1987 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Yên Đồng, Ninh Bình |
PGS |
| 20 |
Trần Trung Hiếu |
20/12/1991 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
Hồng Sơ, TP. Hà Nội |
PGS |
| 21 |
Nguyễn Việt Huy |
13/08/1979 |
Nam |
Kiến trúc |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Yên Phong, Bắc Ninh |
PGS |
| 22 |
Lâm Thanh Quang Khải |
24/01/1982 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Miền Tây |
Giao Long, Vĩnh Long |
PGS |
| 23 |
Đào Duy Kiên |
07/11/1985 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Phù Cát, Gia Lai |
PGS |
| 24 |
Hồ Sĩ Lành |
10/10/1987 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải |
Tân Mai, Nghệ An |
PGS |
| 25 |
Nguyễn Mỹ Linh |
09/11/1983 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
PGS |
| 26 |
Ngô Thanh Long |
14/09/1975 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Tân Dĩnh, Bắc Ninh |
PGS |
| 27 |
Nguyễn Đăng Nguyên |
12/10/1985 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Yên Trường, Thanh Hóa |
PGS |
| 28 |
Lê Trung Phong |
01/04/1976 |
Nam |
Xây dựng |
Phân hiệu - Trường Đại học Thủy lợi |
Thiên Nhẫn, Nghệ An |
PGS |
| 29 |
Nguyễn Thị Khánh Phương |
14/09/1982 |
Nữ |
Kiến trúc |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Thái Thuỵ, Hưng Yên |
PGS |
| 30 |
Tô Thị Hương Quỳnh |
07/07/1986 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Thái Thuỵ, Hưng Yên |
PGS |
| 31 |
Nguyễn Tấn |
11/11/1988 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Trường Ninh, Quảng Trị |
PGS |
| 32 |
Nguyễn Công Thắng |
03/01/1980 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Tân Kỳ, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 33 |
Nguyễn Ngọc Thắng |
04/02/1981 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Thủy lợi |
Trà Giang, Hưng Yên |
PGS |
| 34 |
Nguyễn Anh Thư |
07/07/1984 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Rạch Giá, An Giang |
PGS |
| 35 |
Phan Thị Anh Thư |
02/04/1987 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân Khánh, TP. Hồ Chí Minh |
PGS |
| 36 |
Ngô Ngọc Tri |
18/08/1985 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Hoà Mỹ, Đắk Lắk |
PGS |
| 37 |
Hà Minh Tuấn |
16/02/1991 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Đông Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 38 |
Vũ Văn Tuấn |
26/01/1981 |
Nam |
Xây dựng |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Long Hưng, Hưng Yên |
PGS |
| 39 |
Lê Huy Việt |
04/12/1987 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Mao Điền, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học |
| 1 |
Nguyễn Tiến Dũng |
05/06/1975 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
GS |
| 2 |
Trần Minh Điển |
15/12/1968 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Hà Bắc, TP. Hải Phòng |
GS |
| 3 |
Nguyễn Hoàng Định |
20/08/1969 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
An Nhơn Tây, TP. Hồ Chí Minh |
GS |
| 4 |
Lê Minh Giang |
25/03/1970 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Ba Đình, TP. Hà Nội |
GS |
| 5 |
Kiều Đình Hùng |
01/02/1963 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Cẩm Duệ, Hà Tĩnh |
GS |
| 6 |
Phạm Văn Khoa |
04/05/1971 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Hoài Nhơn Đông, Gia Lai |
GS |
| 7 |
Nguyễn Trung Kiên |
12/09/1977 |
Nam |
Y học |
Cục Quân y, Tổng Cục Hậu Cần- Kỹ Thuật, Bộ Quốc phòng |
Phúc Thọ, TP. Hà Nội |
GS |
| 8 |
Lê Minh Kỳ |
16/03/1967 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kim Trà, Thành phố Huế |
GS |
| 9 |
Cấn Văn Mão |
20/11/1975 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Thạch Thất, TP. Hà Nội |
GS |
| 10 |
Phạm Văn Minh |
28/08/1964 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Yên Xuân, Nghệ An |
GS |
| 11 |
Nguyễn Huy Ngọc |
20/08/1970 |
Nam |
Y học |
UBND tỉnh Phú Thọ |
Đan Thượng, Phú Thọ |
GS |
| 12 |
Lê Minh Tâm |
28/09/1977 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế |
Phú Xuân, Thành phố Huế |
GS |
| 13 |
Hoàng Anh Tiến |
16/10/1979 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế |
Lộc An, Thành phố Huế |
GS |
| 14 |
Mai Duy Tôn |
02/08/1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Bạch Mai |
Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
GS |
| 15 |
Nguyễn Thế Anh |
14/08/1970 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Hữu Nghị |
Vĩnh Trụ, Ninh Binh |
PGS |
| 16 |
Đinh Dương Tùng Anh |
26/02/1988 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Tân Minh, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 17 |
Mai Phan Tường Anh |
22/10/1978 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhân dân Gia Định |
Vạn Thắng, Khánh Hoà |
PGS |
| 18 |
Nguyễn Hoàng Bách |
30/05/1983 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế |
Thanh Thuỷ, Thành phố Huế |
PGS |
| 19 |
Đào Ngọc Bằng |
15/08/1979 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Đan Phượng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 20 |
Hồ Anh Bình |
23/10/1973 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Hiếu Giang, Quảng Trị |
PGS |
| 21 |
Vũ Đức Bình |
07/12/1969 |
Nam |
Y học |
Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương |
Hồng Phong, Ninh Bình |
PGS |
| 22 |
Bùi Hải Bình |
15/08/1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Bạch Mai |
Bắc Thanh Miện, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 23 |
Nguyễn Thái Bình |
21/02/1983 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
PGS |
| 24 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
23/11/1985 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế |
Lệ Ninh, Quảng Trị |
PGS |
| 25 |
Hoàng Đình Cảnh |
02/02/1970 |
Nam |
Y học |
Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương |
Thạch Khê, Hà Tĩnh |
PGS |
| 26 |
Nguyễn Thị Hồng Chuyên |
03/04/1983 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Đông Hoa Lư, Ninh Bình |
PGS |
| 27 |
Văn Hùng Dũng |
15/04/1967 |
Nam |
Y học |
Viện Tim Thành phố Hồ Chí Minh |
Hải Lăng, Quảng Trị |
PGS |
| 28 |
Phạm Thái Dũng |
03/03/1971 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Minh Tân, Ninh Bình |
PGS |
| 29 |
Phạm Lê Duy |
06/11/1987 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhị Quý, Đồng Tháp |
PGS |
| 30 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
25/03/1986 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế |
Phú Hồ, Thành phố Huế |
PGS |
| 31 |
Lê Xuân Dương |
26/11/1979 |
Nam |
Y học |
Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 |
Dân Hoà, TP. Hà Nội |
PGS |
| 32 |
Vũ Quốc Đạt |
18/03/1984 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
P. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 33 |
Trần Phương Đông |
23/06/1972 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Châm cứu Trung ương |
P. Âu Cơ, Phú Thọ |
PGS |
| 34 |
Trần Song Giang |
13/11/1972 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Bạch Mai |
Tây Mỗ, TP. Hà Nội |
PGS |
| 35 |
Hoàng Thị Giang |
07/08/1985 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Trà Giang, Hưng Yên |
PGS |
| 36 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
22/06/1979 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Phụ sản Trung ương |
Vật Lại, TP. Hà Nội |
PGS |
| 37 |
Vũ Anh Hải |
12/06/1979 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Vạn Lộc, Thanh Hóa |
PGS |
| 38 |
Nguyễn Hoàng Hải |
30/09/1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhân dân Gia Định |
An Thạnh Thủy, Đồng Tháp |
PGS |
| 39 |
Lê Hạ Long Hải |
20/03/1984 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Gia Lâm, TP. Hà Nội |
PGS |
| 40 |
Phạm Thanh Hải |
07/05/1984 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Nghĩa Hưng, Ninh Bình |
PGS |
| 41 |
Đặng Vĩnh Hiệp |
10/05/1970 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Phù Mỹ Đông, Gia Lai |
PGS |
| 42 |
Trần Hòa |
01/01/1976 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Nam Phước, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 43 |
Phan Minh Hoàng |
20/10/1982 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị bệnh nghề nghiệp |
Hòa Hiệp, Vĩnh Long |
PGS |
| 44 |
Nguyễn Hoàng |
13/12/1980 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Tây Phương, TP. Hà Nội |
PGS |
| 45 |
Võ Thị Thuý Hồng |
14/09/1971 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Hà Nội |
Điện Bàn Đông, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 46 |
Dương Đức Hùng |
10/07/1966 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Hương Bình, Hà Tĩnh |
PGS |
| 47 |
Trương Phi Hùng |
15/03/1978 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Long Phú Thuận, Đồng Tháp |
PGS |
| 48 |
Lê Quốc Hùng |
10/12/1964 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Chợ Rẫy |
Phong Doanh, Ninh Bình |
PGS |
| 49 |
Phạm Văn Hùng |
03/02/1973 |
Nam |
Y học |
Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 |
Quảng Yên, Quảng Ninh |
PGS |
| 50 |
Dương Quang Huy |
30/06/1978 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Trung Sơn, Ninh Bình |
PGS |
| 51 |
Trần Thị Huyền |
02/03/1986 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Sơn Tiến, Hà Tĩnh |
PGS |
| 52 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
31/01/1977 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Dân Hoà, TP. Hà Nội |
PGS |
| 53 |
Bạch Quốc Khánh |
20/08/1964 |
Nam |
Y học |
Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương |
Lam Thành, Nghệ An |
PGS |
| 54 |
Thái Doãn Kỳ |
10/10/1978 |
Nam |
Y học |
Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
| 55 |
Bùi Ngọc Lan |
12/11/1968 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Sơn Đồng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 56 |
Dương Thị Ngọc Lan |
27/07/1980 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế |
Phú Xuân, Thành phố Huế |
PGS |
| 57 |
Trần Hùng Lâm |
18/12/1978 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Văn Lang |
Phú Vinh, Thành phố Huế |
PGS |
| 58 |
Lê Nguyên Lâm |
11/10/1977 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Bạc Liêu, Cà Mau |
PGS |
| 59 |
Nguyễn Đức Liên |
02/07/1983 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
P. Ái Quốc, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 60 |
Lê Diệp Linh |
27/02/1974 |
Nữ |
Y học |
Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 |
Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
PGS |
| 61 |
Trần Minh Bảo Luân |
07/11/1978 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Châu Đốc, An Giang |
PGS |
| 62 |
Trần Viết Lực |
18/11/1973 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
| 63 |
Đoàn Tiến Lưu |
02/09/1976 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Nam Thanh Miện, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 64 |
Trần Thị Lý |
13/02/1984 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vụ Bản, Ninh Bình |
PGS |
| 65 |
Võ Triều Lý |
17/04/1986 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới |
Vĩnh Bình, Đồng Tháp |
PGS |
| 66 |
Trương Hoàng Minh |
06/10/1967 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhân dân 115 |
Nam Giang, Quảng Trị |
PGS |
| 67 |
Lê Trần Quang Minh |
26/11/1966 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Tai Mũi Họng Thành phố Hồ Chí Minh |
Phú Xuân, Thành phố Huế |
PGS |
| 68 |
Võ Quang Đình Nam |
25/02/1971 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Thành phố Hồ Chí Minh |
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
PGS |
| 69 |
Huỳnh Công Nhật Nam |
24/11/1985 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Diên Lạc, Khánh Hoà |
PGS |
| 70 |
Nguyễn Thanh Nam |
20/12/1966 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Mắt Thành phố Hồ Chí Minh |
Trường Thành, TP. Cần Thơ |
PGS |
| 71 |
Phan Trung Nam |
05/04/1976 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y - Dược, Đại học Huế |
Vĩ Dạ, Thành phố Huế |
PGS |
| 72 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
20/06/1977 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Hà Đông, TP. Hà Nội |
PGS |
| 73 |
Tạ Thị Diệu Ngân |
14/04/1974 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
| 74 |
Nguyễn Như Nghĩa |
21/01/1977 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Lương Hòa, Vĩnh Long |
PGS |
| 75 |
Bùi Quang Nghĩa |
23/03/1977 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
PGS |
| 76 |
Nguyễn Thượng Nghĩa |
01/01/1964 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Chợ Rẫy |
Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
PGS |
| 77 |
Cấn Thị Bích Ngọc |
29/08/1980 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Thạch Thất, TP. Hà Nội |
PGS |
| 78 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
21/05/1987 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Gò Công Đông, Đồng Tháp |
PGS |
| 79 |
Trần Ngọc Quảng Phi |
17/09/1966 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Văn Lang |
Đại Lộc, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 80 |
Trần Thái Phúc |
25/04/1974 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Thái Bình |
Vũ Phúc, Hưng Yên |
PGS |
| 81 |
Dương Hồng Quân |
04/06/1979 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Văn Môn, Bắc Ninh |
PGS |
| 82 |
Triệu Tiến Sang |
03/11/1983 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Dương Nội, TP. Hà Nội |
PGS |
| 83 |
Nguyễn Phương Sinh |
04/04/1973 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Thái Nguyên |
Thụy Anh, Hưng Yên |
PGS |
| 84 |
Trần Quế Sơn |
13/08/1984 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Tam Chúc, Ninh Bình |
PGS |
| 85 |
Bùi Tiến Sỹ |
16/08/1978 |
Nam |
Y học |
Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược lâm sàng 108 |
Đông Kinh, Hà Tĩnh |
PGS |
| 86 |
Dương Minh Tâm |
08/04/1974 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Cổ Lễ, Ninh Bình |
PGS |
| 87 |
Nguyễn Ngọc Tâm |
03/01/1987 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Ngự Thiên, Hưng Yên |
PGS |
| 88 |
Trần Thái Thanh Tâm |
27/03/1981 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Mỹ Tịnh An, Đồng Tháp |
PGS |
| 89 |
Phạm Ngọc Thạch |
04/01/1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
Lộc Hà, Hà Tĩnh |
PGS |
| 90 |
Phạm Văn Thái |
20/05/1978 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Lâm Thao, Bắc Ninh |
PGS |
| 91 |
Đoàn Chí Thắng |
17/11/1981 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Vinh Lộc, Thành phố Huế |
PGS |
| 92 |
Trần Công Thắng |
14/08/1972 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Quy Nhơn, Gia Lai |
PGS |
| 93 |
Trần Tất Thắng |
25/12/1965 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Mắt Nghệ An |
Mỹ Lộc, Ninh Bình |
PGS |
| 94 |
Phạm Hoài Thu |
23/10/1983 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Kim Sơn, Ninh Bình |
PGS |
| 95 |
Lê Thị Thúy |
4/7/1973 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng |
Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
PGS |
| 96 |
Nguyễn Tri Thức |
16/09/1973 |
Nam |
Y học |
Bộ Y tế |
Phù Cát, Gia Lai |
PGS |
| 97 |
Đỗ Anh Tiến |
12/09/1979 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Nam Minh, Ninh Bình |
PGS |
| 98 |
Đào Đức Tiến |
11/01/1982 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 175 |
Vĩnh Lại, TP. Hải Phòng |
PGS |
| 99 |
Đỗ Anh Toàn |
26/02/1977 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
PGS |
| 100 |
Nguyễn Duy Toàn |
12/1/1977 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Dương Hòa, TP. Hà Nội |
PGS |
| 101 |
Quế Anh Trâm |
05/12/1970 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An |
Đức Châu, Nghệ An |
PGS |
| 102 |
Đoàn Minh Trí |
03/12/1962 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Hòa Thành, Tây Ninh |
PGS |
| 103 |
Đỗ Anh Tú |
22/12/1971 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Vị Khê, Ninh Bình |
PGS |
| 104 |
Võ Trọng Tuân |
10/04/1981 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thiên Nhẫn, Nghệ An |
PGS |
| 105 |
Phạm Anh Tuấn |
20/10/1975 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
PGS |
| 106 |
Nguyễn Thanh Hà Tuấn |
25/08/1975 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Sầm Sơn, Thanh Hoá |
PGS |
| 107 |
Nguyễn Trọng Tuệ |
05/11/1978 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Phù Đổng, TP. Hà Nội |
PGS |
| 108 |
Nguyễn Thanh Vân |
04/11/1957 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Trà Vinh |
Long Hưng, Đồng Tháp |
PGS |
| 109 |
Nguyễn Triều Việt |
20/09/1975 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Bình Trưng, Đồng Tháp |
PGS |
| 110 |
Trần Thành Vinh |
27/03/1973 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Chợ Rẫy |
Bình Phú, Đồng Tháp |
PGS |
| 111 |
Trần Thanh Vỹ |
19/08/1974 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
An Nhơn Bắc, Gia Lai |
PGS |
| 112 |
Hà Thị Như Xuân |
18/03/1983 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh |
Mỹ Thượng, Thành phố Huế |
PGS |
| 113 |
Nguyễn Thanh Xuân |
10/09/1982 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Phong Thái, Thành phố Huế |
PGS |
| 114 |
Nguyễn Thanh Xuân |
05/01/1977 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Thường Tín, TP. Hà Nội |
PGS |